Định nghĩa của từ assassinate

assassinateverb

ám sát

/əˈsæsɪneɪt//əˈsæsɪneɪt/

Từ "assassinate" có một lịch sử hấp dẫn. Bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Ả Rập "al-ʿasassiyyah", nó ám chỉ vụ giết hại các nhà lãnh đạo Ả Rập, đặc biệt là gia đình Hashemite, do một nhóm Hashshashīn hoặc Nizari Ismaili Shia thực hiện vào thế kỷ 11. Nhóm này nổi tiếng với các tín ngưỡng và hoạt động của giáo phái, bao gồm cả việc sẵn sàng giết anh em ruột để loại bỏ những người yêu sách đối thủ giành quyền lãnh đạo. Thuật ngữ "assassinate" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "assassinen", có nghĩa là giết một người, thường là một nhà lãnh đạo hoặc viên chức cấp cao. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm nhiều nghĩa hơn, bao gồm cả việc cố gắng hoặc âm mưu giết ai đó. Mặc dù có nguồn gốc từ một bối cảnh lịch sử cụ thể, thuật ngữ này đã trở thành một từ thường được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại để mô tả một vụ giết người vô nghĩa hoặc có động cơ chính trị.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningám sát

namespace
Ví dụ:
  • The government accused the opposition leader of plotting to assassinate the president.

    Chính phủ cáo buộc lãnh đạo phe đối lập âm mưu ám sát tổng thống.

  • The renowned politician was assassinated while giving a speech to his supporters.

    Chính trị gia nổi tiếng này đã bị ám sát khi đang phát biểu trước những người ủng hộ mình.

  • The terrorist organization claimed responsibility for assassinating the diplomat.

    Tổ chức khủng bố đã nhận trách nhiệm ám sát nhà ngoại giao.

  • The spy agency was suspected of assassinating the rival country's leader.

    Cơ quan gián điệp này bị tình nghi ám sát nhà lãnh đạo của quốc gia đối địch.

  • The gang leader was captured and put on trial for his involvement in the assassination of a prominent businessman.

    Thủ lĩnh băng đảng đã bị bắt và bị đưa ra xét xử vì liên quan đến vụ ám sát một doanh nhân nổi tiếng.

  • The dictator's enemies repeatedly tried to assassinate him, but he managed to survive every attempt.

    Kẻ thù của nhà độc tài đã nhiều lần cố gắng ám sát ông, nhưng ông đều sống sót sau mỗi lần cố gắng.

  • The hitman was hired to assassinate the witness who could reveal the truth about the crime.

    Sát thủ được thuê để ám sát nhân chứng có thể tiết lộ sự thật về vụ án.

  • The mafia boss was notorious for ordering assassinations of his rivals.

    Ông trùm mafia khét tiếng vì ra lệnh ám sát các đối thủ của mình.

  • The hitman narrowly missed his target, and instead assassinated an innocent bystander.

    Kẻ sát thủ đã suýt giết chết mục tiêu và thay vào đó đã ám sát một người qua đường vô tội.

  • The assassin's bullet hit its mark, and the target fell to the ground, lifeless.

    Viên đạn của sát thủ đã trúng đích và mục tiêu ngã xuống đất, bất tỉnh.

Từ, cụm từ liên quan