danh từ
thân sau của động vật
HOADQUARTERS
/ˌhaɪndˈkwɔːtəz//ˈhaɪndkwɔːrtərz/"Hindquarters" là một từ ghép bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh cổ: "hind" nghĩa là "behind" hoặc "back" và "quarters" nghĩa là "parts" hoặc "các vùng". Từ "hind" phát triển từ *hindo trong tiếng Đức nguyên thủy, nghĩa là "phía sau", từ này lại bắt nguồn từ *h₁endʰo trong tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, cũng có nghĩa là "phía sau". "Quarters" bắt nguồn từ "quart" trong tiếng Pháp cổ, nghĩa là "phần thứ tư", cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Latin "quartus", nghĩa là "thứ tư". Do đó, "hindquarters" nghĩa đen là "phần sau (của một con vật hoặc người)".
danh từ
thân sau của động vật
Khi con ngựa phi nước đại đi, tôi không khỏi trầm trồ trước chuyển động mạnh mẽ của phần sau cơ thể nó.
Anh chàng cao bồi khéo léo trèo lên lưng ngựa, bám vào yên ngựa ở phía sau mông ngựa.
Bác sĩ thú y kiểm tra phần sau của con ngựa để tìm bất kỳ dấu hiệu thương tích nào.
Khi chú chó săn chạy nước rút xuống đường đua, phần thân sau của nó chuyển động theo một nhịp điệu chính xác.
Người kỵ sĩ đá mạnh vào mông con ngựa để thúc nó chạy nhanh hơn.
Sau một ngày dài cưỡi ngựa, phần mông của chàng cao bồi đau nhức vì phải di chuyển liên tục.
Tiếng bước chân du dương của chú ngựa hòa cùng nhịp bước chân thong dong của chàng cao bồi.
Tiền vệ bóng bầu dục theo bản năng đẩy bóng ra bằng phần mông để tránh bị vào bóng.
Người bán đấu giá thừa nhận rằng phần sau của con bò đực này đặc biệt ấn tượng.
Phần thân sau mạnh mẽ của ngựa đua đẩy nó về phía trước, bỏ xa các đối thủ phía sau.