Định nghĩa của từ rump

rumpnoun

rùng mình

/rʌmp//rʌmp/

Nguồn gốc của từ "rump" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, một giai đoạn của tiếng Anh được nói và viết trong khoảng từ thế kỷ 12 đến thế kỷ 15. Từ tiếng Anh trung đại "rumpe" có nghĩa là "mông, mông". Từ này có thể phát triển từ tiếng Anh cổ "rumpan," có nghĩa tương tự. Nguồn gốc chính xác của từ tiếng Anh cổ này vẫn chưa được biết, nhưng một số nhà ngôn ngữ học tin rằng nó có thể là sự kết hợp của các từ tiếng Anh cổ "hrūm" (có nghĩa là "hump" hoặc "morass") và "epan" (có nghĩa là "cái gì đó lật lại"). Từ "rump" cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ phần còn lại của thứ gì đó đã bị cắt hoặc loại bỏ. Ví dụ, "a rump parliament" dùng để chỉ một cơ quan lập pháp đã mất hầu hết quyền hạn của mình. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "rump" cũng được dùng để chỉ phần thịt lấy từ phần sau của động vật, đặc biệt là phần sau của thịt bò hoặc thịt bê. Cách sử dụng từ "rump" này là hậu duệ trực tiếp của nghĩa gốc của nó, vì phần sau của động vật, tất nhiên, chứa phần sau của nó. Bất kể nhiều cách sử dụng, "rump" là một từ chắc chắn sẽ tiếp tục là một phần của tiếng Anh do lịch sử lâu đời và đã được chứng minh trong từ vựng tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmông đít (của thú)

meaningphao câu (của chim)

meaningnuốm

namespace

the round area at the top of the back legs of an animal that has four legs

khu vực tròn ở đầu chân sau của động vật có bốn chân

Ví dụ:
  • He slapped the horse on the rump.

    Anh ta vỗ vào mông con ngựa.

a piece of good quality meat cut from the rump of a cow

một miếng thịt chất lượng tốt được cắt từ mông của một con bò

the part of the body that you sit on

phần cơ thể mà bạn ngồi lên

Từ, cụm từ liên quan

the small or unimportant part of a group or an organization that remains when most of its members have left

phần nhỏ hoặc không quan trọng của một nhóm hoặc một tổ chức còn lại khi hầu hết các thành viên của nó đã rời đi

Ví dụ:
  • The election reduced the party to a rump.

    Cuộc bầu cử đã khiến đảng rơi vào tình trạng khó khăn.

Từ, cụm từ liên quan