danh từ
sự lội, sự lội qua
to wade through the mud: lội bùn
to wade across a stream: lội qua suối
nội động từ
lội, lội qua
to wade through the mud: lội bùn
to wade across a stream: lội qua suối
(nghĩa bóng) làm (việc gì) một cách khó nhọc, làm một cách vất vả
to wade through a dull book: vất vả mãi mới đọc hết được quyển sách tẻ nhạt