danh từ
tính chuyên quyền, tính độc đoán
sự tuỳ ý, sự tự ý
sự tùy tiện
/ˈɑːbɪtrərinəs//ˈɑːrbɪtrerinəs/Từ "arbitrariness" có nguồn gốc từ gốc tiếng Latin "arbitrium", nghĩa là "choice" hoặc "sự tùy ý". Từ này đi vào tiếng Anh trong thế kỷ 15, chủ yếu thông qua từ tiếng Pháp "arbitraire", bắt nguồn từ gốc tiếng Latin. Về bản chất, sự tùy tiện thể hiện phẩm chất của con người khi lựa chọn một thứ gì đó mà không có lý do hợp lý hoặc cần thiết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh học thuật và triết học để mô tả các hiện tượng có vẻ tùy tiện, không thể đoán trước hoặc không có cơ sở giải thích. Ví dụ, trong ngôn ngữ học, thuật ngữ sự tùy tiện ám chỉ mối quan hệ có vẻ ngẫu nhiên giữa hình thức của các từ trong ngôn ngữ và ý nghĩa dự định của chúng. Không giống như ngôn ngữ nói hoặc ngôn ngữ ký hiệu, các ký hiệu trong ngôn ngữ viết không có mối liên hệ cố hữu với âm thanh hoặc khái niệm mà chúng biểu thị. Thay vào đó, chúng được lựa chọn một cách tùy tiện dựa trên các yếu tố lịch sử, văn hóa hoặc ngôn ngữ. Trong tâm lý học, thuật ngữ tùy tiện được sử dụng để mô tả các quá trình ra quyết định có vẻ tùy tiện hoặc ngẫu nhiên, chẳng hạn như các lựa chọn hoặc xung lực vô thức không được thúc đẩy bởi lý luận logic hoặc động cơ rõ ràng. Trong triết học, các hành vi hoặc chuẩn mực văn hóa cụ thể có thể được phân loại là tùy tiện khi chúng dường như thiếu lý trí vốn có hoặc nền tảng giải thích hợp lý. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức, chính trị và các quy ước xã hội. Tóm lại, tùy tiện đề cập đến xu hướng của con người trong việc lựa chọn những thứ mà không có lời giải thích hợp lý hoặc lý do vốn có, được thể hiện bằng gốc tiếng Latin "arbitrium" và được phản ánh trong cách sử dụng của nó trong nhiều bối cảnh học thuật và triết học khác nhau.
danh từ
tính chuyên quyền, tính độc đoán
sự tuỳ ý, sự tự ý
the fact of not seeming to be based on a reason, system or plan and sometimes seeming unfair
thực tế dường như không dựa trên lý do, hệ thống hoặc kế hoạch và đôi khi có vẻ không công bằng
Có sự tùy tiện trong việc mua sắm của bảo tàng.
the use of power without limits and without considering other people
việc sử dụng quyền lực không giới hạn và không cân nhắc đến người khác
Các viên chức tòa án bị nghi ngờ có hành vi tùy tiện và thiên vị cá nhân.