Định nghĩa của từ approximant

approximantnoun

xấp xỉ

/əˈprɒksɪmənt//əˈprɑːksɪmənt/

Từ "approximant" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "approriare," có nghĩa là "tiếp cận," và "mant," có nghĩa là "người làm." Trong ngôn ngữ học, approximant là một loại âm phụ âm được tạo ra bằng cách chặn một phần luồng khí trong miệng, nhưng không hoàn toàn. Điều này cho phép tạo ra âm thanh mà không cản trở hoàn toàn luồng khí, tạo ra âm thanh nhẹ nhàng, êm dịu. Thuật ngữ "approximant" lần đầu tiên được các nhà ngôn ngữ học sử dụng vào cuối thế kỷ 19 để mô tả các loại âm thanh này. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được tinh chỉnh và sau đó được chia thành các loại khác nhau, chẳng hạn như âm mũi, âm xát và âm lỏng. Ngày nay, khái niệm approximant được sử dụng trong ngữ âm học và ngữ âm học để mô tả các âm thanh khác nhau có trong các ngôn ngữ và phương ngữ khác nhau.

namespace

a speech sound made by bringing the parts of the mouth that produce speech close together but not actually touching, for example /r/ and /w/ in right and wet in many accents of (= ways of pronouncing) English

âm thanh lời nói được tạo ra bằng cách đưa các bộ phận của miệng tạo ra lời nói lại gần nhau nhưng thực tế không chạm vào nhau, ví dụ /r/ và /w/ trong right và wet trong nhiều giọng của (= cách phát âm) tiếng Anh

an answer to a problem in mathematics that is a close estimate of the solution of the problem

một câu trả lời cho một bài toán toán học là một ước tính gần đúng về lời giải của bài toán