Định nghĩa của từ appellant

appellantnoun

người kháng cáo

/əˈpelənt//əˈpelənt/

Từ "appellant" bắt nguồn từ tiếng Latin "appellare", theo nghĩa đen có nghĩa là "gọi đến". Trong bối cảnh pháp lý, "appellant" dùng để chỉ bên khởi xướng kháng cáo hoặc đưa ra kháng cáo chống lại quyết định của tòa án cấp dưới. Nói cách khác, bên kháng cáo là bên yêu cầu tòa án cấp cao hơn xem xét lại quyết định của tòa án trước đó và lật ngược quyết định đó nếu thấy sai. Trong luật chung của Anh, yêu cầu này được thực hiện bằng cách nộp thông báo kháng cáo, biến bên khởi xướng thành bên kháng cáo.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(pháp lý) chống án

meaningkêu gọi, kêu cứu

type danh từ

meaning(pháp lý) người chống án

namespace
Ví dụ:
  • The defendant, who has appealed the lower court's decision, is now referred to as the appellant in this case.

    Bị đơn, người đã kháng cáo quyết định của tòa án cấp dưới, hiện được gọi là bên kháng cáo trong trường hợp này.

  • The appellant argues that the evidence presented in the trial was not sufficient to support the guilty verdict.

    Bên kháng cáo cho rằng bằng chứng được trình bày trong phiên tòa là không đủ để chứng minh cho bản án có tội.

  • The appellant's legal representation is urging the appeals court to overturn the judgment and order a new trial.

    Đại diện pháp lý của bên kháng cáo đang thúc giục tòa phúc thẩm hủy bỏ phán quyết và ra lệnh xét xử lại.

  • During the appeal hearing, the appellant's attorney made a persuasive argument that the judge should have excluded certain key pieces of evidence.

    Trong phiên tòa phúc thẩm, luật sư của bên kháng cáo đã đưa ra lập luận thuyết phục rằng thẩm phán nên loại trừ một số bằng chứng quan trọng.

  • After the decision was rendered, the appellant announced plans to take the case to a higher court in the hopes of obtaining a full acquittal.

    Sau khi phán quyết được đưa ra, bên kháng cáo đã công bố kế hoạch đưa vụ việc lên tòa án cấp cao hơn với hy vọng được tuyên trắng án hoàn toàn.

  • As an appellant, the accused has a right to challenge the ruling of the lower court and seek a more favorable outcome.

    Với tư cách là người kháng cáo, bị cáo có quyền kháng cáo phán quyết của tòa án cấp dưới và yêu cầu một kết quả có lợi hơn.

  • In the brief filed by the appellant, it was argued that the trial process was fundamentally flawed and that justice was not served.

    Trong bản tóm tắt do bên kháng cáo đệ trình, người này lập luận rằng quá trình xét xử về cơ bản có sai sót và công lý đã không được thực thi.

  • The appellant is contesting the fine imposed by the lower court, claiming that it was excessive and not in accordance with the law.

    Bên kháng cáo đang phản đối mức phạt do tòa án cấp dưới đưa ra, cho rằng mức phạt này là quá mức và không phù hợp với pháp luật.

  • The process of appealing a decision is a way for the appellant to present new legal arguments and evidence that were not considered in the initial trial.

    Quá trình kháng cáo quyết định là cách để người kháng cáo trình bày những lập luận pháp lý và bằng chứng mới chưa được xem xét trong phiên tòa ban đầu.

  • Despite being referred to as an appellant, the accused continues to maintain their innocence, asserting that they were unfairly convicted.

    Mặc dù được gọi là người kháng cáo, bị cáo vẫn tiếp tục khẳng định mình vô tội, khẳng định rằng họ đã bị kết án oan.