Định nghĩa của từ objector

objectornoun

người phản đối

/əbˈdʒektə(r)//əbˈdʒektər/

Từ "objector" bắt nguồn từ tiếng Latin "ob-," có nghĩa là "chống lại," và "jacere," có nghĩa là "ném." Ban đầu, "object" có nghĩa là "ném chống lại" hoặc "phản đối." Theo thời gian, "object" đã phát triển thành nghĩa là "bày tỏ sự không tán thành hoặc bất đồng." "Người phản đối" chỉ đơn giản là người "objects" hoặc bày tỏ sự phản đối, thường là đối với một kế hoạch, chính sách hoặc hành động.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười phản đối, người chống đối

meaning(xem) conscientious

namespace
Ví dụ:
  • The pacifist served as an objector during the Vietnam War and refused to go to combat.

    Người theo chủ nghĩa hòa bình này đã phản đối Chiến tranh Việt Nam và từ chối tham gia chiến đấu.

  • The politician faced criticism from objectors who claimed that her proposed bill would infringe on personal liberties.

    Chính trị gia này đã phải đối mặt với sự chỉ trích từ những người phản đối vì cho rằng dự luật mà bà đề xuất sẽ xâm phạm đến quyền tự do cá nhân.

  • The artist's installation, which challenged traditional gender norms, received backlash from objectors who deemed it obscene.

    Tác phẩm sắp đặt của nghệ sĩ này, thách thức các chuẩn mực truyền thống về giới tính, đã nhận phải phản ứng dữ dội từ những người phản đối vì cho rằng nó khiếm nhã.

  • The environmental activist appealed as an objector to the mining permit, arguing that it would have detrimental effects on the nearby ecosystem.

    Nhà hoạt động vì môi trường đã kháng cáo với tư cách là người phản đối giấy phép khai thác mỏ, với lý do rằng nó sẽ gây ra những tác động bất lợi đến hệ sinh thái gần đó.

  • The defendant's attorney presented an objector to the prosecutor's witnesses, claiming that their testimony was unreliable.

    Luật sư của bị cáo đã trình bày lời phản đối với các nhân chứng của công tố viên, tuyên bố rằng lời khai của họ không đáng tin cậy.

  • The objector questioned the methodology of the study, citing flaws in the sample size and statistical analysis.

    Người phản đối đặt câu hỏi về phương pháp nghiên cứu, chỉ ra những sai sót trong quy mô mẫu và phân tích thống kê.

  • The objector's written statement was read during the planning commission meeting, detailing their concern for the potential noise pollution generated by the proposed parking garage.

    Tuyên bố bằng văn bản của người phản đối đã được đọc trong cuộc họp của ủy ban quy hoạch, nêu chi tiết mối quan ngại của họ về khả năng gây ô nhiễm tiếng ồn do bãi đỗ xe được đề xuất tạo ra.

  • The objector represented a group of concerned citizens who opposed the construction of a high-rise building, citing its negative impact on the skyline and property values.

    Người phản đối đại diện cho một nhóm công dân quan tâm phản đối việc xây dựng tòa nhà cao tầng, nêu ra tác động tiêu cực của nó đến đường chân trời và giá trị tài sản.

  • The architect's objections to the client's design were overruled, as the client insisted that aesthetics were more important than functionality.

    Sự phản đối của kiến ​​trúc sư đối với thiết kế của khách hàng đã bị bác bỏ vì khách hàng nhấn mạnh rằng tính thẩm mỹ quan trọng hơn chức năng.

  • The publisher's objector argued against the use of the word "holocaust" in a book's title, stating that it was a historically sensitive term that should be used with caution.

    Người phản đối của nhà xuất bản phản đối việc sử dụng từ "holocaust" trong tiêu đề của một cuốn sách, nói rằng đây là một thuật ngữ nhạy cảm về mặt lịch sử và cần được sử dụng một cách thận trọng.

Từ, cụm từ liên quan