Định nghĩa của từ apologetically

apologeticallyadverb

xin lỗi

/əˌpɒləˈdʒetɪkli//əˌpɑːləˈdʒetɪkli/

Từ "apologetically" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ. Tiền tố "apo-" có nghĩa là "xa" hoặc "tách khỏi", trong khi "logos" có nghĩa là "word" hoặc "lời nói". Vào thế kỷ 16, tiếng Anh đã mượn các từ tiếng Hy Lạp để tạo ra từ "apology", ban đầu có nghĩa là "lời biện hộ hoặc lời bào chữa chính thức". Theo thời gian, từ "apology" đã phát triển để có thêm nhiều ý nghĩa khác, bao gồm "một tuyên bố thể hiện sự hối hận hoặc hối tiếc". Dạng trạng từ "apologetically" xuất hiện vào thế kỷ 19, ban đầu có nghĩa là "theo cách thể hiện lời xin lỗi hoặc hối tiếc". Ngày nay, từ "apologetically" thường được dùng để mô tả một hành động được thực hiện với ý nghĩa xin lỗi hoặc hối tiếc, chẳng hạn như "I apologized for being late apologetically."

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem apologetic

namespace
Ví dụ:
  • The salesperson apologetically informed the customer that the product was out of stock.

    Nhân viên bán hàng đã xin lỗi và thông báo với khách hàng rằng sản phẩm đã hết hàng.

  • After accidentally spilling coffee on the tablecloth, the guest apologetically offered to pay for the cleaning fee.

    Sau khi vô tình làm đổ cà phê lên khăn trải bàn, vị khách đã xin lỗi và đề nghị trả phí dọn dẹp.

  • The chef apologetically explained that there was a mistake in the kitchen and they could not serve the customer's specific dish.

    Đầu bếp đã giải thích một cách xin lỗi rằng bếp đã xảy ra lỗi và họ không thể phục vụ món ăn đó cho khách hàng.

  • When the dog jumped up and knocked over a vase, the owner apologetically picked up the fragments and promised to be more careful.

    Khi con chó nhảy lên và làm đổ một chiếc bình, người chủ đã xin lỗi và nhặt những mảnh vỡ lên và hứa sẽ cẩn thận hơn.

  • The teacher apologetically admitted that she had forgotten to assign a homework for the previous night.

    Cô giáo đã xin lỗi và thừa nhận rằng cô đã quên giao bài tập về nhà cho học sinh vào tối hôm trước.

  • After realizing that she had forgotten a crucial update in the presentation, the presenter apologetically stopped and restarted the slideshow.

    Sau khi nhận ra mình đã quên một nội dung cập nhật quan trọng trong bài thuyết trình, người thuyết trình đã xin lỗi và dừng lại và khởi động lại trình chiếu.

  • The friend apologetically asked for forgiveness after accidentally breaking the other's favorite toy.

    Người bạn đã xin lỗi và cầu xin sự tha thứ sau khi vô tình làm hỏng món đồ chơi yêu thích của người kia.

  • When the delay caused by traffic affected their work commitments, the employee apologetically explained the situation to their boss.

    Khi sự chậm trễ do giao thông ảnh hưởng đến cam kết công việc, nhân viên đó đã xin lỗi và giải thích tình hình với sếp của mình.

  • The student apologetically requested an extension for the project submission, as she was faced with unforeseen circumstances beyond her control.

    Sinh viên đã xin lỗi và yêu cầu gia hạn nộp đồ án vì cô phải đối mặt với những tình huống bất khả kháng nằm ngoài tầm kiểm soát của mình.

  • The librarian apologetically notified the borrower that the book was overdue and a late fee would be applied.

    Thủ thư đã xin lỗi và thông báo với người mượn rằng cuốn sách đã quá hạn và sẽ áp dụng phí trả chậm.