Định nghĩa của từ anticlimactic

anticlimacticadjective

phản cao trào

/ˌæntiklaɪˈmæktɪk//ˌæntiklaɪˈmæktɪk/

Từ "anticlimactic" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó được đặt ra lần đầu tiên vào thế kỷ 19 từ các từ tiếng Latin "anti" có nghĩa là "against" và "climax", ám chỉ điểm căng thẳng hoặc thú vị nhất của một câu chuyện hoặc sự kiện. Về bản chất, "anticlimactic" mô tả một tình huống trái ngược với những gì mong đợi, thường dẫn đến cảm giác thất vọng hoặc thiếu phấn khích. Trong văn học, một sự hụt hẫng có thể xảy ra khi các kế hoạch lớn của một nhân vật bị phá vỡ bởi một sự kiện tầm thường, hoặc khi một sự tích tụ kịch tính kết thúc bằng một tiếng rên rỉ thay vì một tiếng nổ. Từ đó, từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm văn học, phim ảnh và cuộc trò chuyện hàng ngày, để mô tả bất kỳ trường hợp nào mà kỳ vọng không được đáp ứng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghạ xuống từ cực điểm

namespace
Ví dụ:
  • The suspenseful scene ended in an anticlimactic confrontation between the protagonist and the villain.

    Cảnh phim hồi hộp kết thúc bằng cuộc đối đầu hụt hẫng giữa nhân vật chính và nhân vật phản diện.

  • The fireworks display fizzled out in an anticlimactic finale.

    Màn bắn pháo hoa kết thúc trong một màn kết thúc hụt ​​hẫng.

  • The blowout victory the team expected ended up being an anticlimactic win.

    Chiến thắng vang dội mà đội mong đợi đã kết thúc bằng một chiến thắng hụt hẫng.

  • The surprise proposal turned out to be an anticlimactic affair as the recipient didn't say yes right away.

    Lời cầu hôn bất ngờ này hóa ra lại là một sự việc hụt ​​hẫng vì người nhận không đồng ý ngay lập tức.

  • The thrilling chase scene in the movie ended in an anticlimactic car collision with no real impact.

    Cảnh rượt đuổi gay cấn trong phim kết thúc bằng một vụ va chạm xe hơi không có tác động thực sự.

  • The volcanic eruption that was predicted to destroy the city turned out to be an anticlimactic dud.

    Vụ phun trào núi lửa được dự đoán sẽ phá hủy thành phố hóa ra lại là một sự thất bại thảm hại.

  • The piano recital ended in an anticlimactic note with a missed cue and a shaky finish.

    Buổi độc tấu piano kết thúc với một nốt trầm khi không chơi đúng nốt và kết thúc không chắc chắn.

  • The political scandal that was expected to shake the nation was revealed to be an anticlimactic misdemeanor.

    Vụ bê bối chính trị được dự đoán sẽ làm rung chuyển cả nước đã được tiết lộ là một hành vi sai trái không đáng có.

  • The intense drama with a dramatic build-up ended up being an anticlimactic letdown as the conflict was easily resolved.

    Bộ phim căng thẳng với sự tăng tiến đầy kịch tính đã kết thúc bằng một sự thất vọng hụt hẫng vì xung đột đã được giải quyết dễ dàng.

  • The shocking revelation that was supposed to change everything turned out to be an anticlimactic explanation.

    Sự tiết lộ gây sốc được cho là sẽ thay đổi mọi thứ hóa ra lại là một lời giải thích thiếu thuyết phục.