Định nghĩa của từ anthropomorphism

anthropomorphismnoun

nhân cách hóa

/ˌænθrəpəˈmɔːfɪzəm//ˌænθrəpəˈmɔːrfɪzəm/

Từ "anthropomorphism" có nguồn gốc từ thế kỷ 17 từ các từ tiếng Hy Lạp "anthropos" (con người) và "morphe" (hình dạng). Lần đầu tiên nó được sử dụng trong cộng đồng khoa học để mô tả việc gán các đặc điểm hoặc hành vi của con người cho các thực thể không phải con người, chẳng hạn như động vật, thực vật hoặc đồ vật. Biện pháp văn học này đã được sử dụng trong nhiều hình thức nghệ thuật, văn học và kể chuyện để tạo ra các nhân vật dễ liên tưởng và hấp dẫn. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 18, đặc biệt là trong lĩnh vực lịch sử tự nhiên, nơi các nhà khoa học như Carl Linnaeus sử dụng thuyết nhân hình để mô tả hành vi của động vật. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được áp dụng trong nhiều ngành khác nhau, bao gồm tâm lý học, xã hội học và triết học, để mô tả xu hướng của con người là gán các phẩm chất giống con người cho các thực thể không phải con người. Ngày nay, thuyết nhân hình được công nhận rộng rãi là một biện pháp kể chuyện phổ biến và hiệu quả được sử dụng trong phương tiện truyền thông, tiếp thị và văn hóa đại chúng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthuyết hình người

namespace
Ví dụ:
  • In the children's book, the animals in the forest talked and acted like humans, a prevalent example of anthropomorphism in literature.

    Trong cuốn sách thiếu nhi, các loài động vật trong rừng nói chuyện và hành động như con người, một ví dụ phổ biến về nhân cách hóa trong văn học.

  • The cartoon series featured talking animals, making it an American staple filled with anthropomorphic characters.

    Bộ phim hoạt hình này có các loài động vật biết nói, khiến nó trở thành một bộ phim chủ đạo của Mỹ với nhiều nhân vật được mô phỏng theo hình dạng con người.

  • The anthropomorphic animals from Disney movies have brought delight to children around the world for decades.

    Những loài động vật được nhân cách hóa trong phim hoạt hình của Disney đã mang lại niềm vui cho trẻ em trên toàn thế giới trong nhiều thập kỷ.

  • The anthropomorphic doll that could multitask and communicate was a hit with young kids who adored its human-like qualities.

    Con búp bê hình người có khả năng làm nhiều việc cùng lúc và giao tiếp đã gây ấn tượng mạnh với trẻ em vì chúng rất thích những đặc điểm giống con người của nó.

  • The stuffed animal that walked and talked like a human being was a bizarre phenomenon the likes of which many hadn't seen before - the ultimate example of anthropomorphic consumer goods.

    Con thú nhồi bông có thể đi và nói như con người là một hiện tượng kỳ lạ mà nhiều người chưa từng thấy trước đây - ví dụ điển hình nhất về hàng tiêu dùng được nhân cách hóa.

  • Some people's pets seem more human-like in their behavior, displaying signs of anthropomorphism.

    Thú cưng của một số người có hành vi giống con người hơn, thể hiện dấu hiệu của sự nhân cách hóa.

  • In video games, anthropomorphic characters have become increasingly popular, especially amongst kids and the young at heart.

    Trong trò chơi điện tử, các nhân vật giống người ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt là đối với trẻ em và những người trẻ tuổi.

  • Long a staple of children's storybooks, anthropomorphic characters continue to hold a special place in multimedia production, where the unique qualities of such beings are put to use in storytelling and education.

    Từ lâu đã là chủ đề chính trong các truyện thiếu nhi, các nhân vật được nhân cách hóa vẫn giữ một vị trí đặc biệt trong sản xuất đa phương tiện, nơi những phẩm chất độc đáo của những sinh vật này được sử dụng trong kể chuyện và giáo dục.

  • The anthropomorphic zookeepers at the escaped-animal themed park were fun-loving characters who helped the visitors navigate the park.

    Những người trông coi sở thú có hình dạng giống người tại công viên theo chủ đề động vật trốn thoát là những nhân vật vui nhộn, giúp du khách di chuyển trong công viên.

  • While some may see animals as just animals, the concept of anthropomorphism acknowledges the artistic license of depicting animals as having human traits as well.

    Trong khi một số người có thể coi động vật chỉ là động vật, khái niệm nhân cách hóa thừa nhận sự tự do nghệ thuật trong việc miêu tả động vật cũng có những đặc điểm của con người.