Định nghĩa của từ anarchistic

anarchisticadjective

vô chính phủ

/ˌænəˈkɪstɪk//ˌænərˈkɪstɪk/

Từ "anarchistic" có nguồn gốc từ các từ tiếng Hy Lạp "anarkhos" có nghĩa là "không có người cai trị" và "ism" chỉ một triết lý hoặc học thuyết. Thuật ngữ "anarchism" lần đầu tiên được triết gia người Đức Johannes Althusius đặt ra vào thế kỷ 16 để mô tả một lý thuyết chính trị bác bỏ chính phủ và thẩm quyền. Theo thời gian, tính từ "anarchistic" xuất hiện để mô tả các cá nhân hoặc hệ tư tưởng được đặc trưng bởi sự phản đối thẩm quyền, chính phủ và các chuẩn mực xã hội. Vào thế kỷ 19 và 20, những người theo chủ nghĩa vô chính phủ như Mikhail Bakunin, Peter Kropotkin và Emma Goldman đã phổ biến thuật ngữ này và "anarchistic" trở thành từ đồng nghĩa với các phong trào cách mạng và chống độc tài. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những người ủng hộ việc bãi bỏ chính phủ và các thể chế, cũng như những người ưu tiên quyền tự chủ và tự do cá nhân hơn thẩm quyền tập thể.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem anarchism

namespace
Ví dụ:
  • The group's ideology was widely considered to be anarchistic, as they advocated for the abolition of government and hierarchical structures.

    Hệ tư tưởng của nhóm này được coi rộng rãi là vô chính phủ vì họ ủng hộ việc bãi bỏ chính phủ và các cấu trúc phân cấp.

  • The school's curriculum included anarchistic principles, with an emphasis on self-directed learning and student autonomy.

    Chương trình giảng dạy của trường bao gồm các nguyên tắc vô chính phủ, nhấn mạnh vào việc tự học và quyền tự chủ của sinh viên.

  • The protestors' actions were labeled as anarchistic by the authorities, as they disrupted public order and refused to follow imposed rules.

    Hành động của những người biểu tình bị chính quyền coi là vô chính phủ vì họ phá vỡ trật tự công cộng và từ chối tuân theo các quy định áp đặt.

  • The artist's work was characterized as anarchistic, as it challenged traditional notions of beauty and order.

    Tác phẩm của nghệ sĩ này được mô tả là mang tính vô chính phủ vì nó thách thức các quan niệm truyền thống về cái đẹp và trật tự.

  • The rebel faction's demands included the abolition of all laws, which they deemed oppressive and anarchistic.

    Những yêu cầu của phe nổi loạn bao gồm việc bãi bỏ mọi luật lệ mà họ cho là áp bức và vô chính phủ.

  • The humanitarian organization's approach was anarchistic, as it placed aid directly in the hands of refugees rather than letting governments distribute it.

    Cách tiếp cận của tổ chức nhân đạo này là vô chính phủ, vì họ trao trực tiếp viện trợ vào tay người tị nạn thay vì để chính phủ phân phối.

  • The activist's tactics were unconventional and anarchistic, as they eschewed traditional methods of protest in favor of disruptive disobedience.

    Chiến thuật của các nhà hoạt động này là phi truyền thống và vô chính phủ, vì họ tránh các phương pháp phản đối truyền thống để ủng hộ sự bất tuân mang tính phá hoại.

  • The city's recent transformation was seen by some as anarchistic, as it lacked clear systems of organization or governance.

    Sự chuyển đổi gần đây của thành phố được một số người coi là vô chính phủ vì thiếu hệ thống tổ chức hoặc quản lý rõ ràng.

  • The philosophy of anarchism, with its emphasis on individual freedom and trust in self-governing communities, can be traced back centuries.

    Triết lý của chủ nghĩa vô chính phủ, với sự nhấn mạnh vào quyền tự do cá nhân và lòng tin vào các cộng đồng tự quản, có thể đã có từ nhiều thế kỷ trước.

  • The band's style of music was anarchistic, as it rejected conventional structures and embraced chaos and spontaneity in its composition.

    Phong cách âm nhạc của ban nhạc là vô chính phủ, vì họ từ chối các cấu trúc thông thường và đề cao sự hỗn loạn và tính tự phát trong sáng tác của mình.