Định nghĩa của từ nihilistic

nihilisticadjective

chủ nghĩa hư vô

/ˌnaɪɪˈlɪstɪk//ˌnaɪɪˈlɪstɪk/

Từ "nihilistic" bắt nguồn từ tiếng Latin "nihil", có nghĩa là "không có gì". Lần đầu tiên nó được đặt ra vào thế kỷ 18 để mô tả một hệ thống triết học hoặc đạo đức cho rằng cuộc sống không có ý nghĩa hoặc giá trị nội tại. Khái niệm này gắn chặt với ý tưởng của triết gia người Đức Immanuel Kant về "noumenon", hay thực tại không thể biết được tồn tại ngoài nhận thức của con người. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 19 với sự trỗi dậy của chủ nghĩa hiện sinh và các tác phẩm của các nhà triết học như Friedrich Nietzsche, người cho rằng việc không có một quyền năng cao hơn hoặc khuôn khổ đạo đức khách quan khiến cá nhân tự do tạo ra các giá trị của riêng mình, nhưng cũng có thể dẫn đến hỗn loạn và chủ nghĩa hư vô. Ngày nay, thuật ngữ "nihilistic" thường được sử dụng để mô tả những cá nhân từ chối tôn giáo có tổ chức, các tiêu chuẩn đạo đức và chuẩn mực xã hội, dẫn đến cảm giác vô nghĩa và tuyệt vọng. Nó cũng có thể ám chỉ cảm giác khủng hoảng hiện sinh hoặc trống rỗng có thể dẫn đến việc từ chối các giá trị xã hội và mong muốn hỗn loạn hoặc hủy diệt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(triết học) hư vô

meaning(chính trị) (thuộc) chủ nghĩa vô chính phủ (Nga)

namespace
Ví dụ:
  • The main character in the novel exhibited nihilistic tendencies, believing that life had no inherent meaning or purpose.

    Nhân vật chính trong tiểu thuyết có khuynh hướng hư vô, tin rằng cuộc sống không có ý nghĩa hay mục đích cố hữu.

  • The nihilistic philosophy of the late 19th century sought to demolish existing values and institutions in search of a new, radical worldview.

    Triết lý hư vô vào cuối thế kỷ 19 tìm cách phá bỏ các giá trị và thể chế hiện có để tìm kiếm một thế giới quan mới, cấp tiến.

  • Many of the characters in the play were nihilistic, living in a desperate and meaningless world.

    Nhiều nhân vật trong vở kịch là người theo chủ nghĩa hư vô, sống trong một thế giới tuyệt vọng và vô nghĩa.

  • In a nihilistic worldview, there is no point in striving for anything as everything is ultimately futile.

    Trong thế giới quan hư vô, việc phấn đấu vì bất cứ điều gì cũng vô ích vì cuối cùng mọi thứ đều vô ích.

  • The nihilistic artist painted images of decay and ruin, deconstructing the traditional concepts of beauty and form.

    Nghệ sĩ theo chủ nghĩa hư vô này đã vẽ nên những hình ảnh về sự mục nát và đổ nát, phá vỡ các khái niệm truyền thống về cái đẹp và hình thức.

  • The nihilistic viewpoint suggests that human suffering is a meaningless and inevitable part of the universe.

    Quan điểm hư vô cho rằng đau khổ của con người là một phần vô nghĩa và tất yếu của vũ trụ.

  • The protagonist's nihilistic outlook culminates in a tragic and violent climax.

    Quan điểm hư vô của nhân vật chính đạt đến đỉnh điểm bi thảm và dữ dội.

  • The nihilistic theme of the play explores the consequences of a society that rejects all values and norms.

    Chủ đề hư vô của vở kịch khám phá hậu quả của một xã hội từ chối mọi giá trị và chuẩn mực.

  • The nihilistic critique of modernity seeks to expose the emptiness and hollowness of contemporary culture.

    Phê phán chủ nghĩa hư vô về chủ nghĩa hiện đại tìm cách phơi bày sự trống rỗng và rỗng tuếch của nền văn hóa đương đại.

  • The nihilistic nature of the setting reflects the main character's own despair and hopelessness.

    Bản chất hư vô của bối cảnh phản ánh nỗi tuyệt vọng và vô vọng của nhân vật chính.