Định nghĩa của từ anaesthetic

anaestheticnoun

thuốc gây mê

/ˌænəsˈθetɪk//ˌænəsˈθetɪk/

Từ "anaesthetic" bắt nguồn từ gốc tiếng Hy Lạp "an" (có nghĩa là không) và "aisthesis" (có nghĩa là cảm giác hoặc nhận thức). Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, thuật ngữ anaidesis (ἀναιdatasetις) được sử dụng để mô tả tình trạng do thuốc hoặc các tác nhân khác gây ra khiến mất cảm giác hoặc ý thức tạm thời. Trong thế kỷ 19, các bác sĩ bắt đầu thử nghiệm nhiều chất khác nhau để giảm đau trong quá trình phẫu thuật. Một trong những chất đáng chú ý nhất trong số các chất này là nitơ oxit, thường được gọi là khí cười. Việc sử dụng gây mê (tên gọi hiện nay) lần đầu tiên được ghi nhận là vào năm 1846, khi nha sĩ người Mỹ William Thomas Green Morton thành công trong việc tiêm ether cho bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật. Thuật ngữ "anaesthetic" được đặt ra như một thuật ngữ y khoa để mô tả khả năng của một số chất nhất định gây mất cảm giác tạm thời (bao gồm cả đau) hoặc ý thức. Từ này được công nhận chính thức vào năm 1849, khi bác sĩ phẫu thuật người Anh John Snow đặt ra thuật ngữ "anaesthesia" trong một bài báo mà ông đã xuất bản về chủ đề này. Tóm lại, từ "anaesthetic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó nó ám chỉ tình trạng mất cảm giác do một số tác nhân gây ra. Nó được cộng đồng y khoa sử dụng vào thế kỷ 19 như một thuật ngữ chỉ các chất có thể gây mất cảm giác hoặc ý thức tạm thời nhằm mục đích giảm đau trong quá trình phẫu thuật.

namespace
Ví dụ:
  • Before undergoing major surgery, the doctor administered a general anaesthetic to put the patient to sleep.

    Trước khi tiến hành phẫu thuật lớn, bác sĩ sẽ gây mê toàn thân để bệnh nhân ngủ.

  • To prevent discomfort during a dental procedure, the dentist used a local anaesthetic to numb the area around the tooth.

    Để tránh cảm giác khó chịu trong quá trình điều trị nha khoa, bác sĩ nha khoa sẽ sử dụng thuốc gây tê tại chỗ để làm tê vùng xung quanh răng.

  • The pediatrician recommended that the child receive an anaesthetic before having any medical tests or treatments that may cause pain or discomfort.

    Bác sĩ nhi khoa khuyến cáo rằng trẻ nên được gây mê trước khi thực hiện bất kỳ xét nghiệm hoặc phương pháp điều trị y tế nào có thể gây đau hoặc khó chịu.

  • The patient received a spinal anaesthetic for childbirth, which caused temporary numbness in the lower half of the body and allowed the mother to relax during the delivery.

    Bệnh nhân được gây tê tủy sống để sinh con, gây tê tạm thời ở nửa thân dưới và giúp người mẹ thư giãn trong quá trình sinh nở.

  • The neurosurgeon decided to use an anaesthetic for brain surgery to ensure that the patient would not feel any pain or discomfort during the procedure.

    Bác sĩ phẫu thuật thần kinh quyết định sử dụng thuốc gây mê trong phẫu thuật não để đảm bảo bệnh nhân không cảm thấy đau đớn hay khó chịu trong suốt quá trình phẫu thuật.

  • The healthcare provider gave the patient a sedative alongside the anaesthetic to help them relax and reduce anxiety during medical procedures.

    Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe đã cho bệnh nhân dùng thuốc an thần cùng với thuốc gây mê để giúp họ thư giãn và giảm bớt lo lắng trong quá trình thực hiện thủ thuật y tế.

  • The anaesthesiologist monitored the patient's vital signs carefully during the administration of the anaesthetic to prevent any adverse reactions.

    Bác sĩ gây mê theo dõi cẩn thận các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân trong quá trình gây mê để ngăn ngừa bất kỳ phản ứng bất lợi nào.

  • The use of anaesthetic during oral surgery minimised the amount of pain the patient experienced after the procedure.

    Việc sử dụng thuốc gây mê trong phẫu thuật miệng giúp giảm thiểu mức độ đau mà bệnh nhân phải chịu sau khi phẫu thuật.

  • The cancer treatment centre employed an anaesthetist to help manage pain and anxiety during chemotherapy and radiotherapy sessions.

    Trung tâm điều trị ung thư đã thuê một bác sĩ gây mê để giúp kiểm soát cơn đau và sự lo lắng trong các buổi hóa trị và xạ trị.

  • The intensive care unit team administered anaesthetic to unconscious patients with life-threatening injuries or illnesses to stabilise their condition before they were taken for further treatment.

    Nhóm chăm sóc đặc biệt đã gây mê cho những bệnh nhân bất tỉnh có chấn thương hoặc bệnh tật đe dọa tính mạng để ổn định tình trạng của họ trước khi đưa họ đi điều trị tiếp theo.