Định nghĩa của từ ketamine

ketaminenoun

ketamin

/ˈketəmiːn//ˈketəmiːn/

Tên khoa học của hợp chất hóa học ketamine là (2R,4R)-3-(2-chlorophenyl)-1-(methylamino)cyclohexanone. Tuy nhiên, chúng ta thường gọi nó bằng tên thông thường là ketamine. Nguồn gốc của từ "ketamine" có thể bắt nguồn từ những năm 1960 khi loại thuốc này lần đầu tiên được tổng hợp bởi một nhóm các nhà hóa học người Mỹ tại Parke-Davis, một công ty dược phẩm. Ketamine ban đầu được phát triển như một phương pháp thay thế cho các loại thuốc gây mê trước đó, chẳng hạn như phencyclidine (PCP), được phát hiện là gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Cấu trúc hóa học của ketamine bao gồm một nguyên tử nitơ và một nhóm ketone (-COR), tạo nên tên gọi của loại thuốc này. Phần "ket" của tên bắt nguồn từ nhóm ketone, trong khi phần "amine" bắt nguồn từ nguyên tử nitơ, cũng có trong nhiều loại thuốc thông thường khác, chẳng hạn như tylenol (acetaminophen) và benadryl (diphenhydramine). Trong các cơ sở y tế, ketamine thường được sử dụng như một loại thuốc gây mê cho các ca phẫu thuật và thủ thuật cần phải dùng thuốc an thần có kiểm soát, chẳng hạn như trong các trường hợp nhi khoa hoặc chấn thương. Đôi khi, nó cũng được sử dụng không theo chỉ định để điều trị chứng trầm cảm và đau mãn tính. Tuy nhiên, ketamine cũng nổi tiếng là một loại thuốc giải trí, với một số người lạm dụng nó vì tác dụng gây ảo giác và phân ly của nó. Việc sử dụng ketamine sai mục đích phổ biến đã khiến loại thuốc này được phân loại là chất bị kiểm soát ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Hoa Kỳ, nơi hiện tại nó là một loại thuốc theo Lịch trình III. Tóm lại, thuật ngữ "ketamine" dùng để chỉ hợp chất hóa học (2R,4R)-3-(2-chlorophenyl)-1-(methylamino)cyclohexanone, được phát triển như một phương pháp thay thế cho các loại thuốc gây mê trước đó và có tên như vậy là do cấu trúc hóa học của thuốc.

namespace
Ví dụ:
  • The anesthesiologist administered ketamine to the patient before surgery to put them in a deep sleep.

    Bác sĩ gây mê đã tiêm ketamine cho bệnh nhân trước khi phẫu thuật để đưa họ vào giấc ngủ sâu.

  • Intravenous ketamine is used as a rapid-acting anesthetic in emergency situations where traditional anesthesia is not available.

    Ketamine tiêm tĩnh mạch được sử dụng như thuốc gây mê tác dụng nhanh trong các tình huống khẩn cấp khi không có thuốc gây mê thông thường.

  • Despite its potential as a treatment for depression, the use of ketamine is still being studied and is not yet a widely accepted therapy.

    Mặc dù có tiềm năng điều trị bệnh trầm cảm, việc sử dụng ketamine vẫn đang được nghiên cứu và chưa phải là liệu pháp được chấp nhận rộng rãi.

  • Some researchers have found that ketamine may help to reduce symptoms of post-traumatic stress disorder (PTSDin veterans.

    Một số nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng ketamine có thể giúp làm giảm các triệu chứng của chứng rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD) ở cựu chiến binh.

  • The psychological effects of ketamine can include hallucinations, detachment from reality, and memory loss.

    Tác dụng tâm lý của ketamine có thể bao gồm ảo giác, xa rời thực tế và mất trí nhớ.

  • Recreational use of ketamine, also known as "Special K," is associated with negative side effects such as agitation, dizziness, and blurred vision.

    Việc sử dụng ketamine để giải trí, còn được gọi là "Special K", có thể gây ra các tác dụng phụ tiêu cực như kích động, chóng mặt và mờ mắt.

  • Ketamine is classified as a dissociative anesthetic, meaning that it temporarily separates a person from their environment and sensations.

    Ketamine được phân loại là thuốc gây mê tách biệt, nghĩa là nó tạm thời tách một người khỏi môi trường và cảm giác của họ.

  • Veterinarians use ketamine to sedate animals during medical procedures and surgeries.

    Bác sĩ thú y sử dụng ketamine để gây mê động vật trong các thủ thuật y tế và phẫu thuật.

  • Ketamine should be handled with care and stored in a secure location due to the potential for abuse and addiction.

    Ketamine cần được xử lý cẩn thận và bảo quản ở nơi an toàn vì có khả năng bị lạm dụng và gây nghiện.

  • A new study has shown that a low dose of ketamine, when given repeatedly over a period of weeks, may help to alleviate depression symptoms in some patients.

    Một nghiên cứu mới đã chỉ ra rằng liều thấp ketamine, khi dùng nhiều lần trong nhiều tuần, có thể giúp làm giảm các triệu chứng trầm cảm ở một số bệnh nhân.

Từ, cụm từ liên quan