Định nghĩa của từ anaesthesia

anaesthesianoun

gây tê

/ˌænəsˈθiːziə//ˌænəsˈθiːʒə/

Từ "anaesthesia" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "ana" có nghĩa là "up" hoặc "without", và "aisthesi" có nghĩa là "sensation" hoặc "feeling". Từ này được đặt ra vào thế kỷ 17 để mô tả tình trạng mất cảm giác hoặc cảm giác, đặc biệt liên quan đến các thủ thuật phẫu thuật. Thuật ngữ này lần đầu tiên được bác sĩ người Anh Thomas Sydenham sử dụng vào năm 1677, ông đã sử dụng nó để mô tả tình trạng "không có cảm giác" hoặc "không cảm thấy đau". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm không chỉ việc không có đau mà còn cả việc mất ý thức, nhận thức hoặc cảm giác trong quá trình phẫu thuật. Ngày nay, thuật ngữ __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ được dùng để mô tả chuyên khoa y tế tập trung vào việc gây ra trạng thái vô cảm hoặc bất tỉnh ở bệnh nhân để phẫu thuật hoặc thực hiện các thủ thuật y tế khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự mất cảm giác

meaning(y học) sự gây mê, sự gây tê

namespace

the use of anaesthetics during medical operations

việc sử dụng thuốc gây mê trong các ca phẫu thuật y tế

Ví dụ:
  • surgery carried out under anaesthesia

    phẫu thuật được thực hiện dưới gây mê

  • During the surgery, the patient was put under anaesthesia to prevent any pain or discomfort.

    Trong quá trình phẫu thuật, bệnh nhân được gây mê để tránh đau đớn hoặc khó chịu.

  • The anaesthesiologist carefully monitored the patient's vital signs throughout the anaesthesia process.

    Bác sĩ gây mê theo dõi cẩn thận các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân trong suốt quá trình gây mê.

  • The anaesthetic drugs used by the anaesthesiologist allowed the patient to be completely unaware of the surgical procedure.

    Thuốc gây mê được bác sĩ gây mê sử dụng khiến bệnh nhân hoàn toàn không biết gì về quá trình phẫu thuật.

  • The anaesthesia specialist worked hand in hand with the surgeon to ensure that the patient received the appropriate level of anaesthesia.

    Chuyên gia gây mê làm việc chặt chẽ với bác sĩ phẫu thuật để đảm bảo bệnh nhân nhận được mức độ gây mê phù hợp.

the state of being unable to feel anything, especially pain

trạng thái không thể cảm thấy bất cứ điều gì, đặc biệt là đau đớn

Từ, cụm từ liên quan

All matches