Định nghĩa của từ amputee

amputeenoun

người cụt chân

/ˌæmpjuˈtiː//ˌæmpjuˈtiː/

Từ "amputee" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "amputare", có nghĩa là "cắt bỏ" và hậu tố "-ee", là cách phổ biến để tạo thành danh từ ám chỉ một người bị ảnh hưởng bởi một tình trạng hoặc thủ thuật cụ thể. Thuật ngữ "amputee" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả một người đã phẫu thuật cắt bỏ một chi hoặc một phần chi. Vào những ngày đầu của phẫu thuật, thuật ngữ "amputee" được sử dụng để mô tả bất kỳ ai đã trải qua phẫu thuật cắt cụt chi, bất kể lý do hoặc mức độ mất mát. Theo thời gian, thuật ngữ này trở nên cụ thể hơn, chủ yếu dùng để chỉ những cá nhân đã cắt bỏ một chi hoặc một phần cơ thể do chấn thương, bệnh tật hoặc bệnh tật. Thuật ngữ hiện đại "amputee" được sử dụng rộng rãi trong cả bối cảnh y tế và xã hội để chỉ những cá nhân đã trải qua phẫu thuật cắt cụt chi và đang tìm kiếm sự hỗ trợ, chăm sóc hoặc phục hồi chức năng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười cụt (chân, tay)

namespace
Ví dụ:
  • The veteran fought bravely in battle, but tragedy struck when a bomb explosion left him as an amputee.

    Người cựu chiến binh đã chiến đấu dũng cảm trong chiến trận, nhưng bi kịch đã xảy ra khi một vụ nổ bom khiến ông bị cụt chân.

  • After a courageous battle with cancer, the lady was forced to become an amputee as a result of the disease's progression.

    Sau cuộc chiến dũng cảm với căn bệnh ung thư, người phụ nữ này buộc phải cắt bỏ chân vì căn bệnh tiến triển.

  • The car accident left the young man as an amputee, altering his life in ways he never could have imagined.

    Vụ tai nạn xe hơi đã khiến chàng trai trẻ bị cụt chân, thay đổi cuộc sống của anh theo cách mà anh không bao giờ có thể tưởng tượng được.

  • The surgeon's skilled hands prepared the amputee for the prosthetic limb that would change her mobility and outlook on life.

    Đôi bàn tay khéo léo của bác sĩ phẫu thuật đã chuẩn bị cho người cụt chân tay giả, giúp thay đổi khả năng vận động và quan điểm sống của cô.

  • The amputee struggled to navigate the world in a new body, feeling constantly aware of the difference and the challenges it presented.

    Người bị cụt chân phải vật lộn để thích nghi với thế giới trong một cơ thể mới, luôn cảm thấy nhận thức rõ về sự khác biệt và những thách thức mà nó mang lại.

  • Although he is an amputee, the athlete has not let that stop him from competing in the Paralympics and is a source of inspiration for many.

    Mặc dù bị cụt chân, vận động viên này không để điều đó ngăn cản anh tham gia Thế vận hội dành cho người khuyết tật và là nguồn cảm hứng cho nhiều người.

  • The amputee's spouse provided unwavering emotional support during the recovery period, empowering her partner to adapt to this new normal.

    Người bạn đời của người bị cụt chân đã luôn hỗ trợ về mặt tinh thần trong suốt thời gian hồi phục, giúp bạn đời của cô thích nghi với cuộc sống bình thường mới này.

  • The amputee found that the mental and emotional impact of losing a limb was greater than he anticipated, as he adapted to life with a prosthetic device.

    Người bị cụt chân nhận thấy tác động về mặt tinh thần và cảm xúc khi mất đi một chi lớn hơn anh dự đoán, vì anh phải thích nghi với cuộc sống bằng thiết bị giả.

  • Advancements in prosthetic technology are continually highlighting that amputees can live fulfilling, active lives.

    Những tiến bộ trong công nghệ chân tay giả liên tục chứng minh rằng người cụt chân tay vẫn có thể sống một cuộc sống năng động và trọn vẹn.

  • Despite the difficulties, the amputee was determined to maintain a positive outlook and view her experience as an opportunity for growth and new perspectives.

    Bất chấp những khó khăn, người phụ nữ cụt chân này vẫn quyết tâm duy trì thái độ tích cực và xem trải nghiệm của mình như một cơ hội để phát triển và có góc nhìn mới.