Định nghĩa của từ brain damage

brain damagenoun

tổn thương não

/ˈbreɪn dæmɪdʒ//ˈbreɪn dæmɪdʒ/

Cụm từ "brain damage" là một thuật ngữ y khoa dùng để mô tả bất kỳ tổn hại hoặc thương tích nào đối với não làm suy yếu chức năng bình thường của não. Bản thân từ này là một phát minh tương đối hiện đại, xuất hiện vào thế kỷ 20 khi lĩnh vực thần kinh học phát triển. Trước khi y học hiện đại ra đời, chấn thương não thường được coi là hiện tượng bí ẩn và không thể giải thích được, và được phân loại cùng với các bệnh tật siêu nhiên khác, chẳng hạn như điên loạn, quỷ ám hoặc u sầu. Tuy nhiên, khi kiến ​​thức y khoa ngày càng phát triển, người ta thấy rõ rằng chấn thương não có thể có tác động rõ ràng và có thể đo lường được đối với khả năng thể chất và nhận thức của một người, từ suy giảm nhận thức nhẹ đến các tình trạng suy nhược nghiêm trọng và sâu sắc như hôn mê hoặc trạng thái thực vật. Bản thân thuật ngữ "brain damage" dường như có nguồn gốc từ những năm 1950 và 1960, khi những tiến bộ trong công nghệ hình ảnh cho phép các bác sĩ xác định và hiểu rõ hơn về tác động của chấn thương não. Cụm từ này được chấp nhận rộng rãi hơn trong văn hóa đại chúng trong thời gian này, với lần đầu tiên được ghi nhận xuất hiện trong một bài báo y khoa được xuất bản vào năm 1954. Kể từ đó, nó đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong cả diễn ngôn y khoa và của người bình thường, được sử dụng để mô tả nhiều tình trạng và chấn thương thần kinh khác nhau. Tuy nhiên, mặc dù ngày càng quan trọng, thuật ngữ "brain damage" cũng là chủ đề gây tranh cãi trong cộng đồng y khoa, vì một số chuyên gia cho rằng nó mang hàm ý không hữu ích về tính vĩnh viễn và không thể đảo ngược. Trong những năm gần đây, các thuật ngữ thay thế như "chấn thương não mắc phải" và "chấn thương thần kinh" đã trở nên phổ biến như những cách mô tả và sắc thái hơn để mô tả những tác động phức tạp và đa dạng của chấn thương não. Tuy nhiên, bất kể thuật ngữ nào được sử dụng, rõ ràng là việc hiểu được nguyên nhân và tác động của tổn thương não vẫn là một lĩnh vực quan trọng của nghiên cứu y khoa, vì những hiểu biết mới về cấu trúc và chức năng của não mang lại những con đường ngày càng hứa hẹn hơn cho việc điều trị và phục hồi.

namespace
Ví dụ:
  • After the car accident, the victim suffered severe brain damage, leaving him unable to communicate coherently.

    Sau vụ tai nạn xe hơi, nạn nhân bị tổn thương não nghiêm trọng, khiến anh không thể giao tiếp một cách mạch lạc.

  • The boxer's repeated blows to the head had resulted in a significant amount of brain damage, causing him to exhibit erratic behavior.

    Những cú đánh liên tiếp vào đầu của võ sĩ đã gây ra tổn thương não đáng kể, khiến anh ta có biểu hiện bất thường.

  • The brain damage sustained by the stroke victim has left her unable to remember basic facts, such as her own name.

    Tổn thương não ở nạn nhân đột quỵ khiến cô không thể nhớ những thông tin cơ bản, chẳng hạn như tên của mình.

  • The study found that long-term drug use can cause irreversible brain damage, particularly in the memory and processing areas of the brain.

    Nghiên cứu phát hiện ra rằng sử dụng ma túy trong thời gian dài có thể gây tổn thương não không thể phục hồi, đặc biệt là ở vùng não liên quan đến trí nhớ và xử lý.

  • The child's brain damage, due to lack of oxygen at birth, has caused developmental delays in language and motor skills.

    Tổn thương não của trẻ do thiếu oxy khi sinh ra đã gây ra sự chậm phát triển về ngôn ngữ và kỹ năng vận động.

  • The veteran's brain damage, a result of combat-induced concussions, has led to depression and memory loss.

    Tổn thương não của cựu chiến binh, hậu quả của những chấn động trong chiến đấu, đã dẫn đến chứng trầm cảm và mất trí nhớ.

  • The elderly patient shows signs of cognitive decline due to the brain damage caused by dementia.

    Bệnh nhân lớn tuổi có dấu hiệu suy giảm nhận thức do tổn thương não do chứng mất trí.

  • The athlete's head injuries have resulted in chronic traumatic encephalopathy, or CTE, a degenerative brain disease associated with memory loss, personality changes, and depression.

    Chấn thương đầu của vận động viên này đã dẫn đến bệnh não chấn thương mãn tính, hay CTE, một bệnh thoái hóa não liên quan đến mất trí nhớ, thay đổi tính cách và trầm cảm.

  • The child's case of bacterial meningitis led to serious brain damage, leaving her wheelchair-bound and requiring around-the-clock medical care.

    Bệnh viêm màng não do vi khuẩn của đứa trẻ đã dẫn đến tổn thương não nghiêm trọng, khiến em phải ngồi xe lăn và cần được chăm sóc y tế 24/7.

  • The stroke victim's brain damage has caused aphasia, a language disorder that makes communication difficult or impossible.

    Tổn thương não của nạn nhân đột quỵ đã gây ra chứng mất ngôn ngữ, một rối loạn ngôn ngữ khiến việc giao tiếp trở nên khó khăn hoặc không thể thực hiện được.