Định nghĩa của từ alphabet soup

alphabet soupnoun

súp chữ cái

/ˌælfəbet ˈsuːp//ˌælfəbet ˈsuːp/

Thuật ngữ "alphabet soup" là một cách diễn đạt tượng trưng được dùng để mô tả một hỗn hợp hỗn độn hoặc khó hiểu của những thứ được trộn lẫn với nhau như các chữ cái trong một bảng chữ cái. Thuật ngữ này bắt nguồn từ Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20, đặc biệt là trong bối cảnh giáo dục. Vào thời điểm đó, có một xu hướng hướng đến việc chuẩn hóa và điều chỉnh giáo dục nhiều hơn, với việc thiết lập chương trình giảng dạy quốc gia và thúc đẩy ngữ âm như một phương pháp giảng dạy. Điều này dẫn đến việc tạo ra một số từ viết tắt và chữ viết tắt, chẳng hạn như "ROPE" (Nhịp điệu, Nói, Ngữ âm, Môi trường) và "TPR" (Phản ứng vật lý toàn diện), được sử dụng để mô tả các phương pháp và kỹ thuật giảng dạy khác nhau. Một số nhà giáo dục và nhà phê bình cho rằng bảng chữ cái gồm các từ viết tắt này quá phức tạp và khó hiểu, dẫn đến sự gia tăng của thuật ngữ chuyên ngành và thiếu rõ ràng. Cụm từ "alphabet soup" được đặt ra như một cách để làm nổi bật vấn đề này và kêu gọi sự đơn giản và rõ ràng hơn trong thuật ngữ giáo dục. Ngày nay, thành ngữ này vẫn được dùng để mô tả bất kỳ tình huống nào quá phức tạp hoặc khó hiểu, đặc biệt là trong bối cảnh học thuật hoặc thể chế.

namespace

a confusing mixture of things, especially language that contains many symbols or abbreviations

một hỗn hợp khó hiểu của nhiều thứ, đặc biệt là ngôn ngữ chứa nhiều ký hiệu hoặc chữ viết tắt

Ví dụ:
  • an alphabet soup of government agencies (= because their names consist of complicated abbreviations)

    một bảng chữ cái của các cơ quan chính phủ (= vì tên của họ bao gồm các chữ viết tắt phức tạp)

  • Modern farming is an alphabet soup of legal requirements.

    Nông nghiệp hiện đại là một mớ hỗn độn các yêu cầu pháp lý.

soup that contains pasta in the shape of letters

súp có chứa mì ống hình chữ cái