Định nghĩa của từ airgun

airgunnoun

súng hơi

/ˈeəɡʌn//ˈerɡʌn/

Thuật ngữ "airgun" là sự kết hợp trực tiếp giữa "air" và "gun". Nguồn gốc của nó bắt nguồn từ sự phát triển ban đầu của vũ khí. Những khẩu súng hơi đầu tiên, sử dụng khí nén để đẩy đạn, xuất hiện vào thế kỷ 16. Ban đầu chúng được gọi là "súng gió" hoặc "súng khí nén", nhưng thuật ngữ "airgun" trở nên phổ biến vào thế kỷ 18, khi những vũ khí này được sử dụng rộng rãi hơn cho mục đích săn bắn và bắn bia. Tính đơn giản và bản chất mô tả của "airgun" đã giúp củng cố vị trí của nó trong từ điển.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsúng bắn đạn nhỏ bằng khí nén, súng hơi

namespace
Ví dụ:
  • John eagerly loaded his airgun with pellets and headed out to the backyard to practice his aim.

    John háo hức nạp đạn vào súng hơi và đi ra sân sau để luyện tập ngắm bắn.

  • The local sports store was offering a sale on airguns, so Lisa grabbed her wallet and rushed over to snag a deal.

    Cửa hàng đồ thể thao địa phương đang có chương trình giảm giá súng hơi, vì vậy Lisa đã lấy ví và chạy đến đó để mua hàng giảm giá.

  • Greg's enthusiasm for airguns led him to join a local club where they host weekly shoots in a safe and controlled environment.

    Niềm đam mê súng hơi của Greg đã thôi thúc anh tham gia một câu lạc bộ địa phương, nơi họ tổ chức các buổi bắn súng hàng tuần trong một môi trường an toàn và được kiểm soát.

  • As soon as Emily heard a loud bang, she knew it was Claire's airgun going off next door - again.

    Ngay khi Emily nghe thấy tiếng nổ lớn, cô biết đó là tiếng súng hơi của Claire ở nhà bên cạnh - một lần nữa.

  • Hoping to scare away some pesky squirrels, Ben aimed his airgun at the bird feeder and took careful aim.

    Với hy vọng dọa được mấy con sóc đáng ghét, Ben chĩa súng hơi vào máng ăn cho chim và ngắm cẩn thận.

  • Stuck indoors on a rainy day, Max retrieved his airgun from the closet and fired at balloons suspended from the ceiling.

    Bị kẹt trong nhà vào một ngày mưa, Max lấy khẩu súng hơi từ tủ quần áo và bắn vào những quả bóng bay treo trên trần nhà.

  • The airgun was a gift from her grandfather, and Sarah treasured the gadget dearly, displaying it prominently in her bedroom.

    Khẩu súng hơi là món quà từ ông nội cô tặng, và Sarah vô cùng trân trọng món đồ này, cô trưng bày nó ở vị trí dễ thấy trong phòng ngủ của mình.

  • After a long day's work, Tom unwound by shooting targets with his trusty airgun, savoring the satisfying sound of pellets hitting their mark.

    Sau một ngày dài làm việc, Tom thư giãn bằng cách bắn mục tiêu bằng khẩu súng hơi đáng tin cậy của mình, tận hưởng âm thanh thỏa mãn khi những viên đạn bắn trúng mục tiêu.

  • Andy's passion for airguns led him to experiment with different types of pellets, from lead to beefed-up wadcutters.

    Niềm đam mê súng hơi của Andy đã thôi thúc anh thử nghiệm nhiều loại đạn khác nhau, từ đạn chì cho đến đạn cắt thép.

  • The airgun doubled as a teaching tool for youngsters like Harry, helping them learn about physics, math, and safety in a fun and exciting way.

    Súng hơi cũng là công cụ giảng dạy cho những đứa trẻ như Harry, giúp chúng học về vật lý, toán học và an toàn theo cách thú vị và hấp dẫn.