danh từ
không bào, hốc nhỏ
không bào
/ˈvækjuəʊl//ˈvækjuəʊl/Thuật ngữ "vacuole" bắt nguồn từ tiếng Latin "vacuus", có nghĩa là "empty" hoặc "hollow" trong tiếng Anh. Trong sinh học, không bào là một túi có màng bao bọc có trong tế bào nhân chuẩn, có nhiều chức năng, bao gồm lưu trữ nước, ion, enzyme, sắc tố và chất thải. Tuy nhiên, nguồn gốc chính xác của từ "vacuole" có thể bắt nguồn từ các nghiên cứu kính hiển vi đầu tiên về tế bào thực vật vào thế kỷ 19. Trong các nghiên cứu này, các nhà thực vật học đã quan sát thấy các cấu trúc tròn lớn bên trong tế bào thực vật có vẻ rỗng khi quan sát dưới kính hiển vi. Những cấu trúc này, sau này được xác định là không bào, ban đầu được gọi là "kysten" (kysts) trong tiếng Đức và "le idioblastes" (đặc điểm dị thường thấp hơn) trong tiếng Pháp do chúng có vẻ ngoài rỗng hoặc không rõ ràng. Vào cuối những năm 1800, nhà thực vật học người Đức Carl Reichenbach đã đề xuất thuật ngữ "leerraum" (không gian trống) để mô tả những cấu trúc này, mà ông cho rằng không chứa gì ngoài nước. Cuối cùng, thuật ngữ "vacuole" đã được các nhà khoa học nói tiếng Anh áp dụng vào đầu những năm 1900 để chỉ những cấu trúc này trong cả tế bào thực vật và động vật. Ngày nay, nghiên cứu về không bào tiếp tục làm sáng tỏ cấu trúc, chức năng và ý nghĩa của chúng trong nhiều quá trình sinh học khác nhau, chẳng hạn như điều hòa thẩm thấu, chủ quyền tế bào và biểu hiện gen.
danh từ
không bào, hốc nhỏ
a small space within a cell, usually filled with liquid
một không gian nhỏ bên trong tế bào, thường chứa đầy chất lỏng
a small hole in the tissue of the body, usually caused by disease
một lỗ nhỏ trong mô của cơ thể, thường do bệnh tật gây ra