- The government accused the activist of being an agent provocateur during the protests, claiming that their actions were intentional provocations aimed at inciting violence.
Chính phủ cáo buộc nhà hoạt động này là tác nhân kích động trong các cuộc biểu tình, tuyên bố rằng hành động của họ là hành động khiêu khích cố ý nhằm kích động bạo lực.
- The undercover police officer infiltrated the group as an agent provocateur, encouraging them to commit criminal acts to frame innocent individuals.
Cảnh sát chìm đã thâm nhập vào nhóm với tư cách là một điệp viên kích động, khuyến khích họ thực hiện hành vi phạm tội để vu khống những người vô tội.
- The opposition party accused the ruling government of utilizing agent provocateurs during the elections to disrupt polling stations and intimidate voters.
Đảng đối lập cáo buộc chính phủ cầm quyền sử dụng các tác nhân kích động trong cuộc bầu cử để phá hoại các điểm bỏ phiếu và đe dọa cử tri.
- The anarchists' tactics of setting fires and breaking windows led some to suspect they might be agent provocateurs, inciting the authorities to crack down with overwhelming force.
Chiến thuật đốt phá cửa sổ của những người theo chủ nghĩa vô chính phủ khiến một số người nghi ngờ họ có thể là những kẻ kích động, kích động chính quyền đàn áp bằng vũ lực áp đảo.
- The journalist's works, filled with inflammatory language and null accusations, made others suspect he might be an agent provocateur, trying to obscure the real issues.
Các tác phẩm của nhà báo này, chứa đầy ngôn từ kích động và cáo buộc vô căn cứ, khiến người khác nghi ngờ ông có thể là một kẻ kích động, cố gắng che giấu các vấn đề thực sự.
- The company's CEO was painted as an agent provocateur by the competition, blamed for leakage of intellectual property and promotional offers at an alarming rate.
CEO của công ty bị đối thủ cạnh tranh coi là kẻ kích động, bị đổ lỗi cho việc rò rỉ sở hữu trí tuệ và các chương trình khuyến mại ở mức độ đáng báo động.
- The student activist's behaviors, consisting of distribution of abusive leaflets and arranging violent demonstrations, were questioned by some as those of an agent provocateur, aimed at jeopardizing the uniformity of the university.
Hành vi của các nhà hoạt động sinh viên, bao gồm việc phát tờ rơi có nội dung lăng mạ và tổ chức các cuộc biểu tình bạo lực, đã bị một số người nghi ngờ là hành vi của một kẻ kích động, nhằm mục đích gây nguy hiểm cho tính thống nhất của trường đại học.
- The union leader's instructions to his followers, calculated to create a mob-like scenario, lead the authorities to doubt his sincerity and make accusations of agent provocateurism.
Những chỉ thị của lãnh đạo công đoàn dành cho những người theo ông, được tính toán để tạo ra một kịch bản giống như đám đông, khiến chính quyền nghi ngờ sự chân thành của ông và đưa ra cáo buộc về hành vi kích động.
- The government's methods in the conflict zone have been criticized as behavior typical of agent provocateurs, stoking religious tensions and falsely commencing the disruption of tranquility.
Các biện pháp của chính phủ tại khu vực xung đột đã bị chỉ trích là hành vi điển hình của những kẻ kích động, gây căng thẳng tôn giáo và phá hoại sự bình yên một cách giả tạo.
- Some conspiracy theorists accuse the agent provocateurs of dictating the course of the riots, selecting the scenes of the conflict and generating violence to upset social stability's normal course.
Một số nhà lý thuyết âm mưu cáo buộc những kẻ kích động đã chỉ đạo diễn biến của các cuộc bạo loạn, lựa chọn bối cảnh xung đột và tạo ra bạo lực để phá vỡ tiến trình ổn định xã hội thông thường.