Định nghĩa của từ agent general

agent generalnoun

tổng đại lý

/ˌeɪdʒənt ˈdʒenrəl//ˌeɪdʒənt ˈdʒenrəl/

Thuật ngữ "Tổng đại lý" dùng để chỉ một cá nhân được chính phủ, tổ chức hoặc cơ quan nước ngoài bổ nhiệm làm đại diện chính thức của họ tại một khu vực hoặc quốc gia cụ thể. Vai trò của Tổng đại lý là thúc đẩy lợi ích và hoạt động của người đứng đầu của họ trong khu vực đó, bao gồm các vấn đề kinh tế, văn hóa và ngoại giao. Lịch sử của khái niệm Tổng đại lý có từ thế kỷ 19, khi các thuộc địa của Anh bổ nhiệm những đại diện như vậy để quản lý các vấn đề của họ tại London. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong thời kỳ Đế quốc Anh, vì nhiều quốc gia và tổ chức (như các tỉnh của Canada, các tiểu bang của Úc và các trường đại học của Anh) đã làm theo vì lợi ích mở rộng ảnh hưởng và duy trì lợi ích của họ ở nước ngoài. Trong thời hiện đại, vai trò và trách nhiệm của Tổng đại lý có thể thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào bản chất của người đứng đầu mà họ đại diện. Một số người có thể chịu trách nhiệm thúc đẩy thương mại và mậu dịch của quốc gia mình, trong khi những người khác tập trung vào trao đổi văn hóa hoặc giáo dục. Vị trí này cũng có thể có ý nghĩa ngoại giao, vì Tổng đại lý có thể hoạt động như một đại diện chính thức của người đứng đầu của họ trong các cuộc đàm phán hoặc cuộc họp chính thức với các quan chức chính phủ. Tuy nhiên, bất kể nhiệm vụ cụ thể của họ là gì, tất cả các Tổng đại lý đều có chung mục tiêu là bảo vệ và thúc đẩy lợi ích của quốc gia hoặc tổ chức quê hương họ tại khu vực họ hoạt động.

namespace
Ví dụ:
  • The FBI's special agent general in charge traveled to Washington D.C. For a meeting with the attorney general.

    Đặc vụ phụ trách của FBI đã tới Washington D.C. để gặp tổng chưởng lý.

  • The CIA appointed a new agent general to lead their operations in the Middle East.

    CIA đã bổ nhiệm một tổng cục trưởng mới để chỉ đạo các hoạt động của họ ở Trung Đông.

  • The agent general for international affairs played a critical role in negotiating a diplomatic solution to the ongoing conflict.

    Tổng đại diện về các vấn đề quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc đàm phán giải pháp ngoại giao cho cuộc xung đột đang diễn ra.

  • The National Security Agency's agent general for cyberspace collaborated with foreign intelligence agencies to thwart cyber attacks.

    Tổng cục trưởng Cơ quan An ninh Quốc gia phụ trách không gian mạng đã hợp tác với các cơ quan tình báo nước ngoài để ngăn chặn các cuộc tấn công mạng.

  • The United Nations appointed a humanitarian agent general to oversee relief efforts in Syria.

    Liên Hợp Quốc đã bổ nhiệm một tổng đại lý nhân đạo để giám sát các nỗ lực cứu trợ ở Syria.

  • The Department of State's agent general for global affairs coordinated responses to crises in multiple regions simultaneously.

    Tổng đại lý phụ trách các vấn đề toàn cầu của Bộ Ngoại giao đã phối hợp ứng phó với các cuộc khủng hoảng ở nhiều khu vực cùng lúc.

  • The agent general for criminal justice led a task force to address issues related to policing and community relations.

    Tổng thanh tra tư pháp hình sự đã lãnh đạo một lực lượng đặc nhiệm giải quyết các vấn đề liên quan đến hoạt động cảnh sát và quan hệ cộng đồng.

  • The agent general for terrorism prevention worked with law enforcement agencies to develop strategies to combat terrorism.

    Tổng cục phòng chống khủng bố đã làm việc với các cơ quan thực thi pháp luật để xây dựng các chiến lược chống khủng bố.

  • The Inter-American Development Bank named a new agent general for climate change to strengthen the bank's efforts in this area.

    Ngân hàng Phát triển Liên Mỹ đã bổ nhiệm một tổng giám đốc mới về biến đổi khí hậu nhằm tăng cường nỗ lực của ngân hàng trong lĩnh vực này.

  • The UN's agent general for economic and social affairs advocated for policies that promote sustainable development and reduce poverty.

    Tổng đại lý của Liên Hợp Quốc về các vấn đề kinh tế và xã hội đã ủng hộ các chính sách thúc đẩy phát triển bền vững và giảm nghèo.