- During the negotiation, it became apparent that Sarah had a hidden agenda to secure exclusive distribution rights for her company's products.
Trong quá trình đàm phán, rõ ràng Sarah có mục đích ẩn giấu là đảm bảo quyền phân phối độc quyền các sản phẩm của công ty mình.
- John's interest in volunteering at the local shelter seemed too good to be true, making some suspect that he had a hidden agenda.
Sự quan tâm của John đến hoạt động tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương có vẻ tốt đến mức khó tin, khiến một số người nghi ngờ rằng anh có mục đích ẩn giấu.
- As the meeting went on, it became clear that Jack's true agenda was to discredit his coworker's ideas and undermine their confidence.
Khi cuộc họp tiếp tục, rõ ràng mục đích thực sự của Jack là làm mất uy tín của những ý tưởng của đồng nghiệp và làm suy yếu lòng tin của họ.
- The politician's promises to improve the community hid a secret agenda to further line their own pockets.
Những lời hứa cải thiện cộng đồng của các chính trị gia ẩn chứa mục đích bí mật là làm giàu thêm cho túi riêng của họ.
- In private, Amy revealed a hidden agenda to her friend, confessing her true feelings for her partner that she had been too afraid to admit publicly.
Khi ở riêng, Amy đã tiết lộ với bạn mình một mục đích thầm kín, thú nhận tình cảm thực sự của cô dành cho bạn đời mà cô đã quá sợ hãi để thừa nhận trước công chúng.
- Despite her seemingly altruistic motives, it was evident that Lisa had a hidden agenda to win over the committee members and secure the grant for her organization.
Bất chấp động cơ có vẻ vị tha của mình, rõ ràng Lisa có mục đích thầm kín là giành được sự ủng hộ của các thành viên ủy ban và đảm bảo khoản tài trợ cho tổ chức của mình.
- The company's seemingly generous offer to restructure their employment contracts had a hidden agenda to cut costs and boost profits.
Lời đề nghị có vẻ hào phóng của công ty về việc tái cấu trúc hợp đồng lao động thực chất có mục đích ẩn giấu là cắt giảm chi phí và tăng lợi nhuận.
- As the conversation progressed, it became increasingly clear that Michael's hidden agenda was to obtain confidential information about his rival's upcoming plans.
Khi cuộc trò chuyện tiếp diễn, mục đích ẩn giấu của Michael ngày càng rõ ràng hơn là lấy được thông tin mật về kế hoạch sắp tới của đối thủ.
- In a shocking discovery, the journalist uncovered a hidden agenda behind the politician's public persona that shed a new light on their true character.
Trong một khám phá gây sốc, nhà báo đã phát hiện ra một động cơ ẩn giấu đằng sau hình ảnh công chúng của chính trị gia này, qua đó hé lộ bản chất thực sự của họ.
- The teacher's insistence that the student complete extra work had a hidden agenda to weed out weaker performers and boost grades for his favorites.
Việc giáo viên yêu cầu học sinh phải hoàn thành thêm bài tập có mục đích ẩn giấu là loại bỏ những học sinh yếu kém và nâng điểm cho những học sinh mà ông yêu thích.