Định nghĩa của từ affably

affablyadverb

đáng yêu

/ˈæfəbli//ˈæfəbli/

"Affably" bắt nguồn từ tiếng Latin "affabilis", có nghĩa là "dễ nói chuyện". Từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" (đến, hướng tới) và "fari" (nói). Từ này đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu có nghĩa là "dễ tiếp cận hoặc dễ nói chuyện", và phát triển thành cách cư xử dễ chịu và thân thiện. Ngày nay, "affably" dùng để chỉ một người dễ gần, dễ mến và dễ tính.

Tóm Tắt

typephó từ

meaninglịch sự, niềm nở, ân cần

namespace
Ví dụ:
  • The group leader greeted everyone affably, putting them at ease immediately.

    Người trưởng nhóm chào đón mọi người một cách niềm nở, khiến họ cảm thấy thoải mái ngay lập tức.

  • The salesperson's affable demeanor made me feel comfortable and confident in making a purchase.

    Thái độ niềm nở của nhân viên bán hàng khiến tôi cảm thấy thoải mái và tự tin khi mua hàng.

  • In the meeting, the CEO spoke with affability and sincerity, addressing all attendees with respect.

    Trong cuộc họp, CEO đã phát biểu một cách niềm nở và chân thành, tôn trọng tất cả những người tham dự.

  • The customer service representative interacted with me in an affably manner, solving my issue in a timely manner.

    Đại diện dịch vụ khách hàng đã tương tác với tôi một cách thân thiện và giải quyết vấn đề của tôi một cách kịp thời.

  • Despite being a high-ranking executive, the company's founder approached me with affability and showed genuine interest in my ideas.

    Mặc dù là một giám đốc điều hành cấp cao, người sáng lập công ty đã tiếp cận tôi một cách niềm nở và thể hiện sự quan tâm thực sự đến ý tưởng của tôi.

  • The team building facilitator infused their instruction with an affable touch, keeping the participants engaged and motivated.

    Người hướng dẫn xây dựng nhóm đã truyền tải hướng dẫn một cách vui vẻ, giúp người tham gia luôn tập trung và có động lực.

  • The coach shared their expertise with affability and patience, ensuring the players learned in a stress-free environment.

    Huấn luyện viên chia sẻ kinh nghiệm của mình một cách vui vẻ và kiên nhẫn, đảm bảo các cầu thủ được học trong môi trường không căng thẳng.

  • The receptionist's affable personality shone through as she greeted me with a smile and a warm welcome.

    Tính cách thân thiện của nhân viên lễ tân thể hiện rõ khi cô ấy chào đón tôi bằng nụ cười và lời chào nồng nhiệt.

  • The classroom teacher's affability put students at ease, making it easier for them to learn and participate in lessons.

    Sự thân thiện của giáo viên trong lớp giúp học sinh cảm thấy thoải mái, dễ dàng học tập và tham gia vào bài học hơn.

  • The mentor's affable manner put me at ease during our session, allowing me to communicate and learn from their experience.

    Cách cư xử thân thiện của người cố vấn khiến tôi cảm thấy thoải mái trong suốt buổi học, cho phép tôi giao tiếp và học hỏi từ kinh nghiệm của họ.