Định nghĩa của từ adhere to

adhere tophrasal verb

tuân thủ

////

Từ "adhere to" là một động từ ghép gồm hai từ riêng biệt, "adhere" và "to". Tiền tố "ad-" trong "adhere" có nghĩa là "to" hoặc "towards". Tiền tố này biểu thị chuyển động hướng tới một thứ gì đó. Vì vậy, về mặt lý thuyết, "adhere" về cơ bản có thể có nghĩa là di chuyển hoặc tiếp cận một vật hoặc đối tượng cụ thể. Từ gốc "herē" trong "adhere", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "bắt giữ" hoặc "giữ chặt". Từ gốc này vẫn còn rõ ràng trong tiếng Anh hiện đại trong các từ như "heretic", bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "herecii(e)" - có nghĩa là "bám víu vào". Ghép hai thành phần lại với nhau tạo nên cách sử dụng hiện đại của "adhere to". Cụm từ này ngụ ý tuân theo, làm theo hoặc gắn bó với một thứ, nguyên tắc hoặc hướng dẫn cụ thể; Về cơ bản có nghĩa là bám chặt hoặc giữ chặt một thứ gì đó.

namespace
Ví dụ:
  • Students are expected to adhere to the dress code as outlined in the school handbook.

    Học sinh phải tuân thủ quy định về trang phục như được nêu trong sổ tay của trường.

  • Employees must adhere to the company's policies and procedures to ensure a safe and productive work environment.

    Nhân viên phải tuân thủ các chính sách và quy trình của công ty để đảm bảo môi trường làm việc an toàn và hiệu quả.

  • Athletes are required to adhere to strict training regimens to prepare for competitive events.

    Các vận động viên phải tuân thủ chế độ tập luyện nghiêm ngặt để chuẩn bị cho các sự kiện thi đấu.

  • Patients are advised to adhere to their prescribed medication schedules for optimal treatment outcomes.

    Bệnh nhân được khuyên nên tuân thủ đúng lịch dùng thuốc theo toa để có kết quả điều trị tối ưu.

  • Contractors are bound by contract to adhere to the project's timeline and budget.

    Các nhà thầu có nghĩa vụ tuân thủ đúng thời hạn và ngân sách của dự án theo hợp đồng.

  • The chef instructed us to adhere to the recipe's measurements and instructions for a successful dish.

    Đầu bếp hướng dẫn chúng tôi tuân thủ các phép đo và hướng dẫn trong công thức để có món ăn ngon.

  • Diplomats must adhere to the principles of international law and diplomatic protocol to maintain peace and resolve conflicts.

    Các nhà ngoại giao phải tuân thủ các nguyên tắc của luật pháp quốc tế và nghi thức ngoại giao để duy trì hòa bình và giải quyết xung đột.

  • Scientists are required to adhere to rigorous scientific methods to validate their findings.

    Các nhà khoa học phải tuân thủ các phương pháp khoa học nghiêm ngặt để xác thực phát hiện của mình.

  • All guests must adhere to the hotel's house rules for a pleasant stay.

    Mọi khách phải tuân thủ nội quy của khách sạn để có một kỳ nghỉ vui vẻ.

  • Cancer patients are urged to adhere to healthy habits and lifestyle changes to improve their chances of recovery.

    Bệnh nhân ung thư được khuyến khích tuân thủ thói quen lành mạnh và thay đổi lối sống để tăng cơ hội phục hồi.