danh từ
thực tế, thực tại
(số nhiều) điều kiện hiện tại, điều kiện thực tế
(nghệ thuật) hiện thực
thực tế
/ˌæktʃuˈæləti//ˌæktʃuˈæləti/Từ có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại (theo nghĩa là 'hoạt động'): từ tiếng Pháp cổ actualite hoặc tiếng Latin thời trung cổ actualitas, từ actualis 'hoạt động, thực tế', từ actus 'sự kiện, việc đã làm', act- 'đã làm', từ động từ agere, được củng cố bởi danh từ tiếng Pháp acte.
danh từ
thực tế, thực tại
(số nhiều) điều kiện hiện tại, điều kiện thực tế
(nghệ thuật) hiện thực
the state of something existing in reality
trạng thái của một cái gì đó tồn tại trong thực tế
Trên thực tế, tòa nhà trông ấn tượng như trong ảnh.
Thực tế về hiện tượng nóng lên toàn cầu đã được cộng đồng khoa học trên toàn thế giới thừa nhận rộng rãi.
Tình hình thực tế buộc tôi phải hành động ngay lập tức.
Không thể phủ nhận thực tế của cuộc khủng hoảng tài chính đã làm rung chuyển nền kinh tế của chúng ta trong những năm gần đây.
Sự thành công thực sự của công ty chúng tôi là minh chứng cho sự làm việc chăm chỉ và tận tụy của nhân viên.