Định nghĩa của từ automatism

automatismnoun

tính tự động

/ɔːˈtɒmətɪzəm//ɔːˈtɑːmətɪzəm/

Thuật ngữ "automatism" ban đầu xuất hiện trong lĩnh vực tâm lý học vào cuối thế kỷ 19, được nhà tâm lý học Pierre Janet đặt ra để mô tả hiện tượng cá nhân thực hiện hành động hoặc tạo ra suy nghĩ mà không có ý định hoặc hiểu một cách có ý thức như thế nào hoặc tại sao họ làm như vậy. Janet, người chịu ảnh hưởng lớn từ tác phẩm của Sigmund Freud, đã sử dụng khái niệm tự động hóa để giải thích một số triệu chứng của chứng cuồng loạn và các rối loạn thần kinh khác, vì ông tin rằng các quá trình tinh thần vô thức đôi khi có thể dẫn đến các biểu hiện hoặc hành vi vật lý. Sau đó, phong trào siêu thực trong văn hóa nghệ thuật và văn học đã áp dụng thuật ngữ "automatism" để mô tả một cách tiếp cận sáng tạo trong đó các nghệ sĩ cho phép tiềm thức của họ hướng dẫn tác phẩm của họ, thường sử dụng các kỹ thuật như vẽ ngẫu hứng, viết tự động hoặc decalque, để tạo ra các tác phẩm phi truyền thống và thường giống như mơ. Loại tự động hóa này, nhấn mạnh tầm quan trọng của trực giác, tính tự phát và sự bất ngờ, đã trở thành một phần quan trọng trong định hướng thẩm mỹ và triết học của phong trào siêu thực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính tự động; tác dụng tự động; lực tự động

meaning(tâm lý học) hành động vô ý thức, hành động máy móc

typeDefault

meaningtính tự động

namespace
Ví dụ:
  • The painter's latest series showed evidence of automatism, as the brushstrokes appeared to be spontaneous and without conscious control.

    Bộ tranh mới nhất của họa sĩ cho thấy bằng chứng về tính tự động, khi các nét vẽ dường như diễn ra một cách tự phát và không có sự kiểm soát có ý thức.

  • The writer's stream-of-consciousness style was characterized by automatism, as the words flowed onto the page seemingly without any deliberate planning.

    Phong cách viết theo dòng ý thức của nhà văn được đặc trưng bởi tính tự động, khi các từ ngữ tuôn chảy trên trang giấy dường như không có bất kỳ sự lên kế hoạch có chủ đích nào.

  • During her meditation practice, the woman fell into a state of automatism, where her thoughts and actions seemed to be guided by an inner force beyond her conscious awareness.

    Trong quá trình thực hành thiền định, người phụ nữ này rơi vào trạng thái tự động, khi đó suy nghĩ và hành động của cô dường như được dẫn dắt bởi một sức mạnh bên trong vượt ra ngoài nhận thức có ý thức của cô.

  • The scientist's research into artificial intelligence sought to understand the mechanisms behind automatism, as the machines learned and adapted without explicit instruction.

    Nghiên cứu của nhà khoa học về trí tuệ nhân tạo nhằm tìm hiểu cơ chế đằng sau tính tự động, khi máy móc học và thích nghi mà không cần hướng dẫn rõ ràng.

  • The musician's improvisational skills were a product of automatism, as the notes flowed effortlessly from her fingertips without any prior planning.

    Kỹ năng ứng tác của nhạc sĩ là sản phẩm của sự tự động, khi các nốt nhạc tuôn ra dễ dàng từ đầu ngón tay cô mà không cần bất kỳ sự chuẩn bị trước nào.

  • The dancer's performance showcased automatism, as her movements seemed to be guided by an inner rhythm rather than any conscious choreography.

    Màn trình diễn của vũ công cho thấy tính tự động, khi các chuyển động của cô dường như được hướng dẫn bởi nhịp điệu bên trong hơn là bất kỳ vũ đạo có ý thức nào.

  • The artist's creation was a result of automatism, as the colors and shapes came together spontaneously without any deliberate intention.

    Sự sáng tạo của nghệ sĩ là kết quả của tính tự động, khi màu sắc và hình dạng kết hợp với nhau một cách tự nhiên mà không có bất kỳ chủ ý nào.

  • The writer's poetic style was marked by automatism, as the words and phrases formed intricate patterns and associations without any clear meaning or explanation.

    Phong cách thơ của nhà văn được đánh dấu bằng tính tự động, khi các từ và cụm từ tạo thành những mô hình và mối liên kết phức tạp mà không có ý nghĩa hay lời giải thích rõ ràng.

  • The philosopher's musings on the nature of consciousness explored the concept of automatism, as the mind seemed to operate on its own without any conscious direction.

    Suy ngẫm của nhà triết học về bản chất của ý thức đã khám phá khái niệm về tính tự động, khi tâm trí dường như hoạt động theo cách riêng của nó mà không có bất kỳ chỉ dẫn có ý thức nào.

  • The scientist's study of irrational behavior attributed it to automatism, as the actions seemed to be governed by an inner impulse beyond conscious reasoning.

    Nghiên cứu của nhà khoa học về hành vi phi lý cho rằng đó là do tính tự động, vì các hành động dường như được chi phối bởi một xung lực bên trong vượt ra ngoài lý luận có ý thức.