Định nghĩa của từ inadvertently

inadvertentlyadverb

vô tình

/ˌɪnədˈvɜːtntli//ˌɪnədˈvɜːrtntli/

Nguồn gốc của từ "inadvertently" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 16. Từ gốc của "inadvertently" là "in-" có nghĩa là "not" hoặc "không có", và "advert" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "averten" có nghĩa là "ngăn chặn". Vào cuối những năm 1500, từ "inadvertently" xuất hiện trong các tác phẩm tiếng Anh dưới dạng kết hợp của hai gốc này. Từ này được dùng để mô tả các hành động không chủ ý hoặc bất ngờ, gần như là từ đồng nghĩa với "unintentionally" hoặc "vô tình". Từ điển tiếng Anh Oxford (OED) ghi nhận lần đầu tiên sử dụng từ "inadvertently" trong một ấn phẩm tiếng Anh là trong một tác phẩm của nhà thơ Edmund Spenser vào năm 1596. Trong bối cảnh đó, từ này được dùng để mô tả cách một người kể chuyện trong một trong những bài thơ của Spenser đã làm mất một miếng sáp đúc dùng để tạo con dấu, vô tình làm rơi nó ra khỏi tay anh ta. Trong suốt nhiều thế kỷ, cách sử dụng "inadvertently" vẫn nhất quán, với OED chỉ ra rằng nghĩa gốc của từ này không thay đổi đáng kể theo thời gian. Ngày nay, "inadvertently" thường được sử dụng trong văn bản và lời nói để mô tả các sự kiện, hành động hoặc bình luận được đưa ra mà không có chủ ý.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningtình cờ, không cố ý

namespace
Ví dụ:
  • The waiter inadvertently spilled the soup on the customer's lap.

    Người phục vụ vô tình làm đổ súp lên đùi khách hàng.

  • She inadvertently revealed the surprise party plan to her best friend.

    Cô vô tình tiết lộ kế hoạch tổ chức bữa tiệc bất ngờ cho người bạn thân nhất của mình.

  • The speaker inadvertently shared sensitive information during the conference call.

    Người phát biểu đã vô tình chia sẻ thông tin nhạy cảm trong cuộc gọi hội nghị.

  • The politician inadvertently admitted to accepting bribes during a television interview.

    Chính trị gia này đã vô tình thừa nhận đã nhận hối lộ trong một cuộc phỏng vấn trên truyền hình.

  • The child inadvertently broke the vase while playing with it.

    Đứa trẻ vô tình làm vỡ chiếc bình khi đang chơi.

  • The doctor inadvertently prescribed the wrong medication to the patient.

    Bác sĩ đã vô tình kê nhầm thuốc cho bệnh nhân.

  • The chef inadvertently forgot to add salt to the dish, which affected its flavor.

    Đầu bếp vô tình quên thêm muối vào món ăn, điều này ảnh hưởng đến hương vị của món ăn.

  • The hacker inadvertently caused a system crash while trying to steal information.

    Tin tặc đã vô tình gây ra sự cố hệ thống khi cố gắng đánh cắp thông tin.

  • The writer inadvertently missed a crucial detail in the manuscript, which led to confusion.

    Người viết đã vô tình bỏ sót một chi tiết quan trọng trong bản thảo, dẫn đến sự nhầm lẫn.

  • The athlete inadvertently stepped out of bounds during the game, giving the other team a penalty.

    Vận động viên đã vô tình bước ra khỏi ranh giới trong trận đấu, khiến đội kia bị phạt.