danh từ
sự lạm dụng, sự lộng hành
abuse of power: sự lạm quyền
to remedy abuses: sửa chữa thói lạm dụng
thói xấu, hủ tục
sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa, sự xỉ vả
to abuse somebody behind his bock: nói xấu sau lưng ai
ngoại động từ
lạm dụng (quyền hành...)
abuse of power: sự lạm quyền
to remedy abuses: sửa chữa thói lạm dụng
lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa
nói xấu, gièm pha
to abuse somebody behind his bock: nói xấu sau lưng ai