Định nghĩa của từ elder abuse

elder abusenoun

ngược đãi người già

/ˈeldər əbjuːs//ˈeldər əbjuːs/

Thuật ngữ "elder abuse" xuất hiện vào những năm 1960 để phản hồi lại những lo ngại ngày càng tăng về tình trạng ngược đãi và bóc lột người lớn tuổi, những người khi đó hầu như không được xã hội biết đến. Vào thời điểm đó, người lớn tuổi thường bị coi là gánh nặng cho xã hội và thường bị cô lập trong viện dưỡng lão hoặc bị bỏ lại một mình trong chính ngôi nhà của mình mà không được hỗ trợ đầy đủ. Khi nhận thức về tình trạng lạm dụng ngày càng tăng, những người ủng hộ và chuyên gia chăm sóc sức khỏe bắt đầu sử dụng thuật ngữ "elder abuse" để mô tả một loạt các hành động hoặc thiếu sót gây hại cho người lớn tuổi. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) chính thức định nghĩa lạm dụng người cao tuổi là "một hành động đơn lẻ hoặc lặp đi lặp lại, hoặc thiếu hành động phù hợp, xảy ra trong bất kỳ mối quan hệ nào có kỳ vọng về lòng tin, gây hại hoặc đau khổ cho người lớn tuổi". Mặc dù thuật ngữ "elder abuse" ban đầu có hàm ý tiêu cực, những người ủng hộ coi đó là một công cụ mạnh mẽ để nâng cao nhận thức về vấn đề này và huy động các nguồn lực để ngăn ngừa và ứng phó với tình trạng lạm dụng. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe, pháp lý và dịch vụ xã hội, và đã dẫn đến việc phát triển các chính sách, luật và chương trình để bảo vệ người lớn tuổi khỏi tình trạng lạm dụng và bỏ bê.

namespace
Ví dụ:
  • The elderly woman reported instances of elder abuse to the authorities, hoping they could intervene before the situation became more serious.

    Người phụ nữ lớn tuổi đã báo cáo các trường hợp người già bị ngược đãi với chính quyền, hy vọng họ có thể can thiệp trước khi tình hình trở nên nghiêm trọng hơn.

  • The elderly man's children were accused of elder abuse after neglecting their father's basic needs and leaving him alone for days.

    Con cái của người đàn ông lớn tuổi này bị cáo buộc ngược đãi người già sau khi bỏ bê những nhu cầu cơ bản của cha mình và để ông ở nhà một mình trong nhiều ngày.

  • The elderly woman's daughter-in-law was arrested on charges of elder abuse after it was discovered that she had stolen her mother-in-law's savings and jewelry.

    Con dâu của bà mẹ chồng đã bị bắt vì tội ngược đãi người già sau khi người ta phát hiện ra cô đã lấy cắp tiền tiết kiệm và đồ trang sức của mẹ chồng.

  • In senior centers and nursing homes, there have been many cases of elder abuse reported, which has led to stricter measures and monitoring services for the elderly population.

    Tại các trung tâm chăm sóc người cao tuổi và viện dưỡng lão, đã có nhiều trường hợp ngược đãi người cao tuổi được báo cáo, dẫn đến các biện pháp và dịch vụ giám sát chặt chẽ hơn đối với người cao tuổi.

  • The elderly couple feared that their grandchildren would commit elder abuse, as they witnessed their own children exhibiting signs of neglect and aggression towards them.

    Cặp vợ chồng lớn tuổi lo sợ rằng cháu của họ sẽ ngược đãi người già khi họ chứng kiến ​​con cái của mình có biểu hiện thờ ơ và hung dữ với họ.

  • The elderly woman was subjected to emotional elder abuse by her nieces and nephews, who criticized her constantly and refused to visit her.

    Người phụ nữ lớn tuổi này phải chịu sự ngược đãi về mặt tình cảm từ các cháu trai, cháu gái của mình, những người liên tục chỉ trích bà và từ chối đến thăm bà.

  • Elder abuse can take many forms, including physical, emotional, and psychological, which makes it difficult for victims to come forward and seek help.

    Lạm dụng người cao tuổi có thể diễn ra dưới nhiều hình thức, bao gồm thể chất, tình cảm và tâm lý, khiến nạn nhân khó có thể lên tiếng và tìm kiếm sự giúp đỡ.

  • The elderly man was a victim of financial elder abuse, as his son convinced him to make several risky investments that he later regretted.

    Người đàn ông lớn tuổi này là nạn nhân của tình trạng lạm dụng tài chính của người già khi con trai ông thuyết phục ông thực hiện nhiều khoản đầu tư rủi ro mà sau này ông đã phải hối hận.

  • The elderly woman was admitted to the hospital after being a victim of physical elder abuse, as her husband hit her multiple times and refused to seek medical help.

    Người phụ nữ lớn tuổi đã được đưa vào bệnh viện sau khi trở thành nạn nhân của hành vi bạo hành người cao tuổi, vì chồng bà đã đánh bà nhiều lần và từ chối tìm kiếm sự trợ giúp y tế.

  • The elderly couple was relieved to find out that elderly abuse hotlines and support groups were available to help them cope with the situation and find justice.

    Cặp vợ chồng lớn tuổi đã nhẹ nhõm khi biết rằng có đường dây nóng về lạm dụng người cao tuổi và các nhóm hỗ trợ giúp họ đối phó với tình hình và tìm lại công lý.