Định nghĩa của từ racket abuse

racket abusenoun

lạm dụng vợt

/ˈrækɪt əbjuːs//ˈrækɪt əbjuːs/

Thuật ngữ "racket abuse" dùng để chỉ việc sử dụng vợt quá mức và không công bằng trong các môn thể thao như cầu lông, bóng quần và quần vợt. Thuật ngữ "racket" dùng để chỉ thiết bị được sử dụng để đánh bóng. Từ "abuse" được sử dụng khi một người chơi sử dụng vợt theo cách vi phạm luật chơi hoặc mang lại cho họ lợi thế không công bằng so với đối thủ. Trong các môn thể thao như cầu lông và bóng quần, việc lạm dụng vợt có thể bao gồm việc đánh cầu lông hoặc bóng quần quá mạnh hoặc quá nhanh, khiến đối thủ khó trả lại cú đánh. Điều này có thể dẫn đến các lỗi không đáng có hoặc khiến đối thủ khó phản ứng đủ nhanh với cú đánh. Trong quần vợt, việc lạm dụng vợt có thể ở dạng đánh những cú đánh quá nhanh hoặc quá xoáy, khiến đối thủ khó dự đoán quỹ đạo của bóng hoặc trả lại nhanh. Lạm dụng vợt cũng có thể đề cập đến cách người chơi cầm vợt hoặc giữ vợt trong khi chơi. Một số người chơi có thể cầm vợt quá chặt hoặc theo cách không thông thường để tăng thêm sức mạnh hoặc khả năng kiểm soát. Điều này có thể được coi là một hình thức lạm dụng nếu nó mang lại cho họ lợi thế không công bằng so với đối thủ. Trong tất cả các trường hợp này, lạm dụng vợt có thể được coi là vi phạm các quy tắc và nghi thức của trò chơi. Nó có thể khiến trò chơi trở nên kém thú vị hơn đối với đối thủ và phá vỡ sự trôi chảy và cân bằng của trận đấu. Do đó, lạm dụng vợt bị chỉ trích trong thể thao và những người chơi tham gia vào hành vi này có thể bị trọng tài, trọng tài biên hoặc trọng tài biên phạt. Những nỗ lực được thực hiện để đảm bảo chơi công bằng và sân chơi bình đẳng cho tất cả những người tham gia thể thao.

namespace
Ví dụ:
  • During the tennis match, the player was accused of racket abuse when the umpire noticed unauthorized modifications made to the head, strings, or grip of his racket.

    Trong trận đấu quần vợt, người chơi bị cáo buộc sử dụng vợt sai mục đích khi trọng tài phát hiện có sự thay đổi trái phép ở đầu, dây hoặc cán vợt.

  • The basketball player faced a technical foul for racket abuse when he slammed his fist against the rim of the basketball hoop in frustration after a missed shot.

    Cầu thủ bóng rổ phải đối mặt với lỗi kỹ thuật vì sử dụng vợt quá mức khi anh ta đập tay vào vành rổ bóng rổ vì tức giận sau một cú ném hỏng.

  • The volleyball player's repetitive and loud protests about the referee's calls resulted in a charge of racket abuse, as it disrupted the game's flow.

    Việc cầu thủ bóng chuyền liên tục phản đối quyết định của trọng tài đã dẫn đến cáo buộc sử dụng vợt quá mức, vì làm gián đoạn nhịp độ của trận đấu.

  • In a pickleball match, the player was penalized for racket abuse when the referee saw him intentionally hit the net heavily and frequently to annoy his opponents.

    Trong một trận đấu pickleball, một cầu thủ đã bị phạt vì sử dụng vợt quá mức khi trọng tài thấy anh ta cố tình đánh lưới mạnh và thường xuyên để làm phiền đối thủ.

  • The tennis umpire warned the player for racket abuse following his continuous grunts while striking the ball, which disrupted the match's tranquility.

    Trọng tài quần vợt đã cảnh cáo tay vợt này vì hành vi sử dụng vợt quá mức sau khi anh liên tục rên rỉ khi đánh bóng, làm mất đi sự yên tĩnh của trận đấu.

  • The badminton player's use of the net cord as an extra strike surface, resulting in a shot that would have otherwise fallen short, was deemed a case of racket abuse, and it infuriated his opponents.

    Việc vận động viên cầu lông sử dụng dây lưới như một bề mặt đánh bóng phụ, khiến cú đánh không chính xác, bị coi là hành vi lạm dụng vợt và khiến đối thủ vô cùng tức giận.

  • The table tennis competitor was penalized for racket abuse when he purposefully slammed his paddle onto the table, breaking the surface and disrupting the game's rhythm.

    Vận động viên bóng bàn đã bị phạt vì sử dụng vợt quá mức khi anh ta cố tình đập mạnh vợt xuống bàn, làm vỡ mặt vợt và làm gián đoạn nhịp độ của trò chơi.

  • The squash player's use of harsh language and racket abuse when no apparent call by his opponents deserved such a reaction was regarded as unsporting conduct.

    Việc cầu thủ bóng quần sử dụng ngôn ngữ thô tục và lăng mạ vợt khi đối thủ không có hành vi nào đáng bị phản ứng như vậy được coi là hành vi phi thể thao.

  • The soccer player caught for spitting on his shin pads during the match was charged with racket abuse, as the pads were considered a part of his racket used in the game.

    Cầu thủ bóng đá bị bắt quả tang khạc nhổ vào miếng đệm ống quyển trong trận đấu đã bị buộc tội lạm dụng vợt, vì miếng đệm ống quyển được coi là một phần của vợt mà anh ta sử dụng trong trận đấu.

  • The rugby player's intention to wrestle the ball from his opponent rather than playing according to the rules led to a penalty for racket abuse, as it destroyed the essence of the fair game.

    Cầu thủ bóng bầu dục có ý định giành bóng từ đối thủ thay vì chơi theo luật đã bị phạt vì sử dụng vợt quá mức, vì điều này phá hủy bản chất của trò chơi công bằng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches