Định nghĩa của từ solvent abuse

solvent abusenoun

lạm dụng dung môi

/ˈsɒlvənt əbjuːs//ˈsɑːlvənt əbjuːs/

Thuật ngữ "solvent abuse" dùng để chỉ việc cố ý hít phải dung môi, chẳng hạn như keo dán, chất pha loãng sơn và chất lỏng tẩy rửa, để đạt được trạng thái hưng phấn và say. Thuật ngữ "abuse" ngụ ý rằng hành vi này không được biện minh về mặt y tế hoặc giải trí, và có hậu quả tiêu cực về sức khỏe và xã hội. Việc hít phải dung môi ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương, dẫn đến chóng mặt, ảo giác và mất ý thức. Lạm dụng lâu dài có thể gây tổn thương nội tạng, suy giảm nhận thức và nghiện. Thuật ngữ "solvent abuse" trở nên phổ biến vào những năm 1960 như một phản ứng trước sự gia tăng phổ biến của hành vi này, đặc biệt là ở những người trẻ tuổi, những người bị thu hút bởi sự sẵn có và giá thành thấp của dung môi. Thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong diễn ngôn về sức khỏe cộng đồng để mô tả hình thức lạm dụng chất này và nhấn mạnh nhu cầu về các chương trình phòng ngừa và can thiệp.

namespace
Ví dụ:
  • Solvent abuse continues to be a major problem in many urban areas, with young people using household substances such as glue, paint thinners, and cleaning fluids to get high.

    Lạm dụng dung môi vẫn tiếp tục là một vấn đề lớn ở nhiều khu vực thành thị, khi những người trẻ tuổi sử dụng các chất gia dụng như keo dán, chất pha loãng sơn và chất tẩy rửa để phê.

  • The local police department has reported an uptick in solvent abuse incidents in the last month, with several young people seeking medical attention for the adverse effects.

    Sở cảnh sát địa phương đã báo cáo về sự gia tăng các vụ lạm dụng dung môi trong tháng qua, với một số thanh thiếu niên phải tìm kiếm sự chăm sóc y tế vì những tác dụng phụ.

  • Some experts believe that increased access to online resources and videos may be contributing to the rise in solvent abuse, as there are fewer barriers to learning about potentially dangerous substances.

    Một số chuyên gia tin rằng việc tăng cường tiếp cận các nguồn tài nguyên và video trực tuyến có thể góp phần làm gia tăng tình trạng lạm dụng dung môi, vì có ít rào cản hơn trong việc tìm hiểu về các chất có khả năng gây nguy hiểm.

  • Solvent abuse can lead to a range of physical and psychological problems, including headaches, dizziness, memory loss, and depression.

    Lạm dụng dung môi có thể dẫn đến một loạt các vấn đề về thể chất và tâm lý, bao gồm đau đầu, chóng mặt, mất trí nhớ và trầm cảm.

  • According to recent studies, solvent abuse is more common among individuals with a history of substance abuse, mental health disorders, or a lack of social support.

    Theo các nghiên cứu gần đây, tình trạng lạm dụng chất gây nghiện phổ biến hơn ở những người có tiền sử lạm dụng chất gây nghiện, rối loạn sức khỏe tâm thần hoặc thiếu sự hỗ trợ xã hội.

  • Prevention and education efforts have been successful in reducing solvent abuse in some areas, with programs that focus on building social skills and providing realistic alternatives for stress relief.

    Những nỗ lực phòng ngừa và giáo dục đã thành công trong việc giảm tình trạng lạm dụng dung môi ở một số khu vực, với các chương trình tập trung vào việc xây dựng các kỹ năng xã hội và cung cấp các giải pháp thay thế thực tế để giải tỏa căng thẳng.

  • Solvent abuse is a serious issue that requires early intervention and treatment, as prolonged use can lead to chronic health problems and addiction.

    Lạm dụng dung môi là một vấn đề nghiêm trọng cần can thiệp và điều trị sớm vì sử dụng lâu dài có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe mãn tính và nghiện ngập.

  • In addition to the physical and psychological toll, solvent abuse can have a negative impact on a person's academic and occupational performance, as it can impair memory, concentration, and cognitive functioning.

    Ngoài những tổn hại về thể chất và tâm lý, việc lạm dụng dung môi có thể ảnh hưởng tiêu cực đến thành tích học tập và nghề nghiệp của một người vì nó có thể làm suy giảm trí nhớ, khả năng tập trung và chức năng nhận thức.

  • Solvent abuse is particularly concerning among adolescents, as it can disrupt normal development and lead to long-term cognitive impairments.

    Việc lạm dụng dung môi đặc biệt đáng lo ngại ở thanh thiếu niên vì nó có thể phá vỡ sự phát triển bình thường và dẫn đến suy giảm nhận thức lâu dài.

  • Encouraging individuals to seek help and providing them with access to evidence-based treatment options can go a long way in preventing and mitigating the negative impacts of solvent abuse.

    Khuyến khích mọi người tìm kiếm sự giúp đỡ và cung cấp cho họ quyền tiếp cận các lựa chọn điều trị dựa trên bằng chứng có thể giúp ngăn ngừa và giảm thiểu tác động tiêu cực của việc lạm dụng dung môi.

Từ, cụm từ liên quan