Định nghĩa của từ insult

insultverb

lăng mạ, xỉ nhục, lời lăng mạ, sự xỉ nhục

/ɪnˈsʌlt/

Định nghĩa của từ undefined

giữa thế kỷ 16 (như một động từ theo nghĩa ‘vui mừng, hành động ngạo mạn’): từ tiếng Latin insultare ‘nhảy hoặc giẫm đạp’, từ in- ‘on’ + saltare, từ salire ‘nhảy vọt’. Danh từ (vào đầu thế kỷ 17 biểu thị một cuộc tấn công) có nguồn gốc từ tiếng Pháp insulte hoặc tiếng Latin giáo hội insultus. Các nghĩa chính hiện tại có từ thế kỷ 17, cách sử dụng trong y học có từ đầu thế kỷ 20

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giá

meaning(y học) sự chấn thương; cái gây chấn thương

type ngoại động từ

meaninglăng mạ, làm nhục, sỉ nhục; xúc phạm đến phẩm giá của

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's insensitive comments about her colleague's weight were a clear insult to his self-confidence.

    Những bình luận thiếu tế nhị của Sarah về cân nặng của đồng nghiệp rõ ràng là một sự xúc phạm đến lòng tự trọng của anh ta.

  • The rude passenger's insults towards the flight attendant's appearance were utterly uncalled for.

    Những lời lăng mạ thô lỗ của hành khách đối với ngoại hình của tiếp viên hàng không là hoàn toàn vô lý.

  • Melissa's criticism of the restaurant's cuisine was an insult to the chef's hard work and dedication.

    Lời chỉ trích của Melissa về ẩm thực của nhà hàng là một sự xúc phạm đến công sức và sự tận tụy của đầu bếp.

  • The opposition's accusations towards the Prime Minister's character were a direct insult to his integrity.

    Những lời cáo buộc của phe đối lập về nhân cách của Thủ tướng là một sự xúc phạm trực tiếp đến sự chính trực của ông.

  • Jake's drunken insults towards his friend's girlfriend provoked a heated argument and ruined the night.

    Những lời lăng mạ say xỉn của Jake đối với bạn gái của bạn mình đã gây ra một cuộc tranh cãi gay gắt và phá hỏng buổi tối.

  • The unkind remarks that the coach made towards his team's performance were an insult to their efforts and coachability.

    Những nhận xét không hay mà huấn luyện viên đưa ra về màn trình diễn của đội là sự xúc phạm đến nỗ lực và khả năng huấn luyện của họ.

  • The online troll's insidious insults towards the celebrity's personal life were entirely unnecessary and unprovoked.

    Những lời lăng mạ thâm độc của kẻ phá đám trực tuyến đối với cuộc sống riêng tư của người nổi tiếng hoàn toàn không cần thiết và vô cớ.

  • The way the store clerk ridiculed the customer's attempted purchase was an insult to his intelligence and financial situation.

    Cách nhân viên cửa hàng chế giễu nỗ lực mua hàng của khách hàng là một sự xúc phạm đến trí thông minh và tình hình tài chính của anh ta.

  • The insults from the referee after making a wrong call were insulting, to say the least, and undermined the player's efforts on the field.

    Những lời lăng mạ của trọng tài sau khi đưa ra quyết định sai thực sự mang tính xúc phạm và làm giảm nỗ lực của cầu thủ trên sân.

  • The critic's dishonest review of the play was an insult to the actors' talent and the playwright's hard work.

    Đánh giá không trung thực của nhà phê bình về vở kịch là một sự xúc phạm đến tài năng của các diễn viên và công sức của nhà viết kịch.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

add insult to injury
to make a bad relationship with somebody worse by offending them even more
  • Then, to add insult to injury, they told me I couldn't get on the flight.
  • It adds insult to injury that banks are allowed to increase their charges without our knowledge or consent.
  • Only 300 people came to the match and, to add insult to injury, the floodlights went out during the second half.