tính từ
tuyệt đối, hoàn toàn; thuần tuý, nguyên chất
absolute confidence in the Party's leadership: sự tin tưởng tuyệt đối vào sự lãnh đạo của Đảng
absolute music: âm nhạc thuần tuý
absolute alcohol: rượu nguyên chất
chuyên chế, độc đoán
absolute monarchy: nền quân chủ chuyên chế
xác thực, đúng sự thực, chắc chắn
absolute evidence: chứng cớ xác thực
Default
(Tech) tuyệt đối