Định nghĩa của từ absolute temperature

absolute temperaturenoun

nhiệt độ tuyệt đối

/ˌæbsəluːt ˈtemprətʃə(r)//ˌæbsəluːt ˈtemprətʃər/

Khái niệm nhiệt độ tuyệt đối, được thể hiện bằng đơn vị kelvin (K), được nhà vật lý người Ireland Lord Kelvin đề xuất vào thế kỷ 19. Trước công trình của Kelvin, nhiệt độ được đo bằng nhiều thang đo khác nhau, thay đổi tùy theo từng nơi và không có điểm tham chiếu được thống nhất chung. Kelvin nhận ra rằng tất cả các thang đo nhiệt độ đều có thể liên quan thông qua tính chất nhiệt động lực học của nhiệt dung, cụ thể là thực tế là tất cả các chất đều có giá trị nhiệt dung tối thiểu, được gọi là độ không tuyệt đối (-273,15°C hoặc 0 K), dưới giá trị đó, chúng không thể được làm lạnh thêm nữa. Điều này khiến Kelvin đề xuất một thang đo nhiệt độ tuyệt đối, với độ không tuyệt đối là điểm tham chiếu, không phụ thuộc vào tính chất của bất kỳ chất cụ thể nào. Tên "absolute temperature" phản ánh thực tế là thang đo này không liên quan đến bất kỳ chất cụ thể nào, mà mô tả các tính chất nhiệt nội tại của chính vật liệu. Thang đo nhiệt độ tuyệt đối này hiện được sử dụng rộng rãi trong vật lý và hóa học, vì nó cho phép đo nhiệt độ chính xác và rõ ràng hơn, đặc biệt là trong môi trường nhiệt độ rất thấp.

namespace
Ví dụ:
  • The absolute temperature of the universe just after the Big Bang is still a topic of scientific inquiry.

    Nhiệt độ tuyệt đối của vũ trụ ngay sau Vụ nổ lớn vẫn là chủ đề nghiên cứu khoa học.

  • According to the kinetic theory of gases, the absolute temperature of a substance can be determined by measuring the kinetic energy of its particles.

    Theo thuyết động học chất khí, nhiệt độ tuyệt đối của một chất có thể được xác định bằng cách đo động năng của các hạt của nó.

  • The absolute zero temperature (-273.15 degrees Celsiusis the lowest possible temperature at which matter can exist.

    Nhiệt độ không tuyệt đối (-273,15 độ C) là nhiệt độ thấp nhất mà vật chất có thể tồn tại.

  • The law of absolute zero states that as the absolute temperature approaches zero, the entropy of a system approaches a constant value.

    Định luật không độ tuyệt đối nêu rằng khi nhiệt độ tuyệt đối tiến tới không, entropy của một hệ thống sẽ tiến tới một giá trị không đổi.

  • At absolute zero, all molecular motion ceases and solid substances become rigid and non-conductive.

    Ở độ không tuyệt đối, mọi chuyển động phân tử đều dừng lại và các chất rắn trở nên cứng và không dẫn điện.

  • The absolute temperature scale was developed in the 19th century by Lord Kelvin to replace the then-existing Celsius scale.

    Thang nhiệt độ tuyệt đối được Lord Kelvin phát triển vào thế kỷ 19 để thay thế thang nhiệt độ Celsius đang được sử dụng khi đó.

  • The boiling and melting points of substances are highly dependent on their absolute temperatures.

    Điểm sôi và điểm nóng chảy của các chất phụ thuộc rất nhiều vào nhiệt độ tuyệt đối của chúng.

  • Many scientific applications, such as cryogenics, utilize the principles of absolute temperature to measure and control ultra-low temperatures.

    Nhiều ứng dụng khoa học, chẳng hạn như kỹ thuật đông lạnh, sử dụng các nguyên lý về nhiệt độ tuyệt đối để đo và kiểm soát nhiệt độ cực thấp.

  • Our understanding of the universe on a subatomic level is heavily influenced by the concept of absolute temperature.

    Sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ ở cấp độ hạ nguyên tử chịu ảnh hưởng rất lớn bởi khái niệm nhiệt độ tuyệt đối.

  • In the absence of thermal energy, absolute temperature is an essential concept for describing the behavior and properties of matter.

    Khi không có năng lượng nhiệt, nhiệt độ tuyệt đối là một khái niệm cần thiết để mô tả hành vi và tính chất của vật chất.

Từ, cụm từ liên quan