Định nghĩa của từ absolute magnitude

absolute magnitudenoun

độ lớn tuyệt đối

/ˌæbsəluːt ˈmæɡnɪtjuːd//ˌæbsəluːt ˈmæɡnɪtuːd/

Thuật ngữ "absolute magnitude" trong thiên văn học ám chỉ độ sáng nội tại của một thiên thể, không phụ thuộc vào khoảng cách của nó với Trái Đất. Không giống như cấp sao biểu kiến, là độ sáng mà một vật thể có khi nhìn từ Trái Đất, cấp sao tuyệt đối tính đến độ sáng hoặc độ chói nội tại của vật thể. Để tính cấp sao tuyệt đối của một vật thể, các nhà thiên văn học sử dụng các phép đo độ sáng chuẩn hóa dựa trên một tập hợp các ngôi sao tham chiếu. Khái niệm về cấp sao tuyệt đối này cho phép các nhà thiên văn học hiểu rõ hơn về các đặc tính của các thiên thể và khoảng cách của chúng với Trái Đất, vì họ có thể so sánh các vật thể có cấp sao tuyệt đối đã biết với các vật thể có khoảng cách chưa biết để xác định khoảng cách sau.

namespace
Ví dụ:
  • The absolute magnitude of the supernova was -19.3, indicating that it was one of the brightest explosions in the universe.

    Độ lớn tuyệt đối của siêu tân tinh là -19,3, cho thấy đây là một trong những vụ nổ sáng nhất trong vũ trụ.

  • Astronomers use absolute magnitude to determine the true brightness of celestial bodies, independent of their distance from Earth.

    Các nhà thiên văn học sử dụng cấp sao tuyệt đối để xác định độ sáng thực sự của các thiên thể, không phụ thuộc vào khoảng cách của chúng với Trái Đất.

  • The absolute magnitude of the alpha Centauri system is -5.3, making it one of the brightest star systems in the southern sky.

    Độ sáng tuyệt đối của hệ thống sao Alpha Centauri là -5,3, khiến nó trở thành một trong những hệ thống sao sáng nhất trên bầu trời phía nam.

  • The absolute magnitude of the quasar is -27.9, which is hundreds of times brighter than the brightest galaxies in the universe.

    Độ sáng tuyệt đối của quasar là -27,9, sáng hơn hàng trăm lần so với các thiên hà sáng nhất trong vũ trụ.

  • Although the star appears faint in our night sky, its absolute magnitude places it among the most luminous stars in the Milky Way.

    Mặc dù ngôi sao này có vẻ mờ nhạt trên bầu trời đêm của chúng ta, nhưng cấp sao tuyệt đối của nó lại xếp nó vào danh sách những ngôi sao sáng nhất trong Ngân Hà.

  • The absolute magnitude of a black hole is undefined, as it emits no light and can't be directly observed.

    Độ lớn tuyệt đối của lỗ đen không được xác định vì nó không phát ra ánh sáng và không thể quan sát trực tiếp.

  • The absolute magnitude of a young star can change rapidly as it climbs the main sequence and shines brighter.

    Độ sáng tuyệt đối của một ngôi sao trẻ có thể thay đổi nhanh chóng khi nó leo lên dãy chính và sáng hơn.

  • Observational data shows that brighter galaxies tend to have lower absolute magnitudes, suggesting that they are younger and less evolved.

    Dữ liệu quan sát cho thấy các thiên hà sáng hơn có xu hướng có cấp sao tuyệt đối thấp hơn, cho thấy chúng trẻ hơn và ít tiến hóa hơn.

  • Astronomers use the difference between a star's apparent magnitude and its absolute magnitude to calculate its distance from Earth.

    Các nhà thiên văn học sử dụng sự khác biệt giữa cấp sao biểu kiến ​​và cấp sao tuyệt đối của một ngôi sao để tính khoảng cách của nó với Trái Đất.

  • The absolute magnitude of a dwarf galaxy can reveal important information about its evolution and history.

    Độ lớn tuyệt đối của một thiên hà lùn có thể tiết lộ thông tin quan trọng về quá trình tiến hóa và lịch sử của nó.

Từ, cụm từ liên quan