Định nghĩa của từ decree absolute

decree absolutenoun

sắc lệnh tuyệt đối

/dɪˌkriː ˈæbsəluːt//dɪˌkriː ˈæbsəluːt/

Thuật ngữ "decree absolute" có nguồn gốc từ Anh vào thế kỷ 19, khi quá trình ly hôn trải qua những cải cách đáng kể. Trước những cải cách này, không có cách hợp pháp nào để giải thể hôn nhân ngoài Đạo luật của Quốc hội, đây là một quá trình dài và tốn kém. Để ứng phó với điều này, một loạt luật ly hôn mới đã được đưa ra, bắt đầu bằng Đạo luật Nguyên nhân Hôn nhân năm 1857. Đạo luật này cho phép chấm dứt hợp pháp hôn nhân vì lý do ngoại tình, ly thân hoặc mất trí không thể chữa khỏi. Quá trình cấp phép ly hôn được chia thành hai giai đoạn chính. Giai đoạn đầu tiên, được gọi là "sắc lệnh nisi", là khi tòa án đồng ý rằng cuộc hôn nhân có thể được giải thể vì lý do được trình bày. Tuy nhiên, sắc lệnh này không phải là quyết định cuối cùng và vẫn có thể bị hủy bỏ nếu hoàn cảnh thay đổi. Giai đoạn thứ hai và cũng là giai đoạn cuối cùng là "decree absolute," được cấp sau một thời hạn cụ thể, thường là sáu tuần sau khi cấp sắc lệnh nisi, miễn là không có nỗ lực thành công nào nhằm hủy bỏ sắc lệnh trước đó. Sắc lệnh này không thể hủy ngang và đánh dấu sự kết thúc chính thức của cuộc hôn nhân. Các thuật ngữ "decree nisi" và "decree absolute" vẫn được sử dụng ở nhiều quốc gia thuộc khối thịnh vượng chung ngày nay, phản ánh nguồn gốc lịch sử của các thuật ngữ này trong luật pháp Anh.

namespace
Ví dụ:
  • After a long legal battle, the judge pronounced the decree absolute, officially ending the couple's marriage.

    Sau một cuộc chiến pháp lý kéo dài, thẩm phán đã tuyên bố phán quyết là tuyệt đối, chính thức chấm dứt cuộc hôn nhân của cặp đôi.

  • The decree absolute marked the legal conclusion to their turbulent relationship, signaling a fresh start for both parties.

    Sắc lệnh này đánh dấu sự kết thúc hợp pháp cho mối quan hệ đầy sóng gió của họ, báo hiệu một khởi đầu mới cho cả hai bên.

  • The ex-husband was relieved when the decree absolute was issued, putting an end to the financial and emotional strain of the divorce proceedings.

    Người chồng cũ cảm thấy nhẹ nhõm khi phán quyết tuyệt đối được ban hành, chấm dứt căng thẳng về tài chính và tình cảm trong quá trình ly hôn.

  • The decree absolute is the final document in a divorce case, signifying that the marriage has been officially dissolved.

    Bản án tuyệt đối là văn bản cuối cùng trong vụ ly hôn, có hiệu lực rằng cuộc hôn nhân đã chính thức chấm dứt.

  • The couple's friendship survived the divorce, and they agreed to respect each other's wishes after the decree absolute was issued.

    Tình bạn của cặp đôi vẫn bền chặt sau cuộc ly hôn và họ đồng ý tôn trọng mong muốn của nhau sau khi phán quyết tuyệt đối được ban hành.

  • The decree absolute paperwork was submitted to both parties, and they could now move on with their lives separately.

    Văn bản thỏa thuận tuyệt đối đã được nộp cho cả hai bên và giờ đây họ có thể tiếp tục cuộc sống riêng của mình.

  • The legal proceedings were long and arduous, but the decree absolute brought closure to the parties involved, providing them with a clear sense of direction moving forward.

    Các thủ tục pháp lý kéo dài và gian khổ, nhưng phán quyết tuyệt đối đã khép lại vụ việc cho các bên liên quan, mang lại cho họ định hướng rõ ràng để tiến về phía trước.

  • The divorced couple signed documents declaring that the decree absolute would be recognized by authorities across the world, ensuring that their legal status would be consistent throughout various countries.

    Cặp đôi ly hôn đã ký các văn bản tuyên bố rằng phán quyết tuyệt đối này sẽ được các cơ quan có thẩm quyền trên toàn thế giới công nhận, đảm bảo rằng tình trạng pháp lý của họ sẽ nhất quán ở nhiều quốc gia khác nhau.

  • The decree absolute was a vital document for tax purposes, as it helped to clarify the distribution of financial assets between the spouses.

    Nghị định tuyệt đối là một văn bản quan trọng cho mục đích thuế vì nó giúp làm rõ việc phân chia tài sản tài chính giữa vợ chồng.

  • The decree absolute pronounced the end of a marriage, but it did not entail the end of the family dynamic between the former couple and their children.

    Sắc lệnh này tuyên bố chấm dứt cuộc hôn nhân, nhưng không kéo theo sự chấm dứt mối quan hệ gia đình giữa cặp đôi cũ và con cái của họ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches