Định nghĩa của từ absolute majority

absolute majoritynoun

đa số tuyệt đối

/ˌæbsəluːt məˈdʒɒrəti//ˌæbsəluːt məˈdʒɔːrəti/

Thuật ngữ "absolute majority" ám chỉ ngưỡng số mà một ứng cử viên hoặc đảng phái cần có để đảm bảo vị thế chiến thắng rõ ràng trong quá trình bầu cử hoặc bỏ phiếu. Về cơ bản, nó biểu thị tình huống khi một cá nhân hoặc nhóm chính trị cụ thể nhận được hơn một nửa tổng số phiếu hợp lệ được bỏ. Thuật ngữ "absolute majority" bắt nguồn từ sự kết hợp của các từ "absolute" và "đa số". "Tuyệt đối" ám chỉ khái niệm rằng biên độ chiến thắng không phụ thuộc vào số lượng ứng cử viên hoặc quy mô cử tri. "Đa số", trong bối cảnh bầu cử, ngụ ý rằng ứng cử viên hoặc đảng phái chiến thắng được ủng hộ nhiều hơn bất kỳ ứng cử viên nào khác. Do đó, cụm từ "absolute majority" biểu thị chiến thắng quyết định, không có bất kỳ tranh chấp hoặc vòng bỏ phiếu nào, với người chiến thắng có lợi thế không thể chối cãi so với đối thủ gần nhất của họ. Nó cung cấp một nhiệm vụ rõ ràng cho ứng cử viên hoặc đảng phái chiến thắng, tạo niềm tin vào khả năng lãnh đạo của họ và mang lại uy tín cho các quyết định chính trị của họ.

namespace
Ví dụ:
  • In the recent election, the ruling party secured an absolute majority in the parliament, giving them the power to pass laws without any opposition support.

    Trong cuộc bầu cử gần đây, đảng cầm quyền đã giành được đa số tuyệt đối trong quốc hội, trao cho họ quyền thông qua luật mà không cần bất kỳ sự ủng hộ nào của phe đối lập.

  • Absolute majority was achieved by the candidate in the second round of voting, making their victory decisive and leaving no doubt about their popularity.

    Ứng cử viên đạt được đa số tuyệt đối trong vòng bỏ phiếu thứ hai, khiến chiến thắng của họ mang tính quyết định và không còn nghi ngờ gì nữa về mức độ ủng hộ của họ.

  • Due to a walkout by the opposition party, the government was still able to secure an absolute majority in the crucial vote, ensuring the passage of the legislation.

    Nhờ sự rút lui của đảng đối lập, chính phủ vẫn có thể đảm bảo được đa số tuyệt đối trong cuộc bỏ phiếu quan trọng, đảm bảo việc thông qua luật.

  • The bill received an overwhelming absolute majority in the legislative body, indicating broad support from the members and signaling a quick approval process.

    Dự luật đã nhận được đa số phiếu áp đảo tại cơ quan lập pháp, cho thấy sự ủng hộ rộng rãi từ các thành viên và báo hiệu quá trình phê duyệt diễn ra nhanh chóng.

  • The absolute majority enjoyed by the winning team in the sporting event was a clear exhibition of their skills, dominance, and superiority over their opponents.

    Phần lớn chiến thắng mà đội giành được trong sự kiện thể thao này là sự thể hiện rõ ràng về kỹ năng, sự thống trị và ưu thế so với đối thủ.

  • The use of electronic voting machines resulted in an absolute majority for the winning candidate, shattering all expectations and eliminating any potential doubt or controversy.

    Việc sử dụng máy bỏ phiếu điện tử đã mang lại đa số tuyệt đối cho ứng cử viên chiến thắng, phá vỡ mọi kỳ vọng và loại bỏ mọi nghi ngờ hoặc tranh cãi tiềm ẩn.

  • In a close-fought election, the candidate succeeded in securing an absolute majority in the final round, earning the respect and admiration of the populace.

    Trong cuộc bầu cử diễn ra gay cấn, ứng cử viên đã thành công khi giành được đa số phiếu tuyệt đối ở vòng cuối cùng, nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ của người dân.

  • The absolute majority of the workforce approving the proposal demonstrated an unparalleled level of enthusiasm and support, making it almost impossible for any opposition to deny the validity of the initiative.

    Phần lớn lực lượng lao động chấp thuận đề xuất này đã thể hiện mức độ nhiệt tình và ủng hộ vô song, khiến cho bất kỳ phe đối lập nào gần như không thể phủ nhận tính hợp lệ của sáng kiến ​​này.

  • An absolute majority facilitated the passage of the highly anticipated reform, sparking widespread optimism, and generating a positive response from various sectors of the society.

    Đa số tuyệt đối đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc thông qua cải cách rất được mong đợi, khơi dậy sự lạc quan rộng rãi và tạo ra phản ứng tích cực từ nhiều bộ phận trong xã hội.

  • Absolute majority was achieved in the referendum, indicating the people's wholehearted acceptance of the measures and their wholehearted support for the proposed plan.

    Cuộc trưng cầu dân ý đã đạt được đa số tuyệt đối, cho thấy người dân hoàn toàn chấp nhận các biện pháp và ủng hộ hết mình cho kế hoạch được đề xuất.