Định nghĩa của từ scraping

scrapingnoun

cạo

/ˈskreɪpɪŋ//ˈskreɪpɪŋ/

Từ "scraping" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scrapian", có nghĩa là "thu thập hoặc thu thập mọi thứ một cách thô bạo hoặc vội vã". Từ này có liên quan đến từ tiếng Anh cổ "scræp", có nghĩa là "rubbish" hoặc "từ chối". Vào thế kỷ 14, động từ "to scrape" xuất hiện, có nghĩa là "thu thập hoặc thu thập mọi thứ một cách thô bạo hoặc vội vã, đặc biệt là từ một bề mặt hoặc một đống". Nghĩa của từ này vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay, như trong cụm từ "scraping together some money." Vào thế kỷ 20, thuật ngữ "web scraping" xuất hiện, ám chỉ đến hoạt động trích xuất dữ liệu từ các trang web bằng các công cụ tự động. Cách sử dụng từ "scraping" này có thể xuất phát từ ý tưởng thu thập hoặc tập hợp dữ liệu từ web giống như cách người ta thu thập hoặc tập hợp các mảnh vụn vật lý hoặc rác thải. Theo thời gian, ý nghĩa của "scraping" đã mở rộng để bao gồm nhiều ý nghĩa, từ việc thu thập hoặc sưu tầm vật lý đến việc trích xuất dữ liệu kỹ thuật số.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nạo, sự cạo

meaningtiếng nạo, tiếng cạo

meaning(số nhiều) những cái nạo ra

namespace
Ví dụ:
  • The software I wrote uses web scraping to extract pricing information from competitor websites and provide me with up-to-date data about market trends.

    Phần mềm tôi viết sử dụng công nghệ thu thập dữ liệu web để trích xuất thông tin giá cả từ các trang web của đối thủ cạnh tranh và cung cấp cho tôi dữ liệu mới nhất về xu hướng thị trường.

  • In order to gather a large dataset for my research, I had to scrape thousands of web pages using specialized tools and techniques.

    Để thu thập được một tập dữ liệu lớn cho nghiên cứu của mình, tôi đã phải thu thập hàng nghìn trang web bằng các công cụ và kỹ thuật chuyên dụng.

  • Some people argue that web scraping is a violation of privacy, as it involves extracting personal information without consent, but I believe that as long as the data is publicly available, there are no moral or legal issues with web scraping.

    Một số người cho rằng việc thu thập dữ liệu web là vi phạm quyền riêng tư vì nó liên quan đến việc trích xuất thông tin cá nhân mà không có sự đồng ý, nhưng tôi tin rằng miễn là dữ liệu được công khai thì không có vấn đề gì về mặt đạo đức hoặc pháp lý với việc thu thập dữ liệu web.

  • Scraping social media sites can be helpful for analyzing user engagement and behavior, as it allows us to collect data on likes, comments, and shares.

    Việc thu thập dữ liệu từ các trang mạng xã hội có thể hữu ích trong việc phân tích mức độ tương tác và hành vi của người dùng vì nó cho phép chúng ta thu thập dữ liệu về lượt thích, bình luận và chia sẻ.

  • After scraping several job websites for open positions, I noticed a pattern of certain keywords appearing in successful resumes and incorporated them into my own resume.

    Sau khi tìm kiếm nhiều trang web việc làm để tìm các vị trí tuyển dụng, tôi nhận thấy một số từ khóa nhất định thường xuất hiện trong các bản sơ yếu lý lịch thành công và đã đưa chúng vào sơ yếu lý lịch của mình.

  • Using web scraping enables CheapFlights to compare flight prices across dozens of airlines and travel websites, making it easier for customers to find the best deals.

    Sử dụng công cụ thu thập dữ liệu web cho phép CheapFlights so sánh giá vé máy bay của hàng chục hãng hàng không và trang web du lịch, giúp khách hàng dễ dàng tìm được ưu đãi tốt nhất.

  • I once scraped a Wikipedia page for keywords and phrases to optimize a website's search engine ranking, resulting in a noticeable increase in web traffic.

    Tôi đã từng thu thập các từ khóa và cụm từ trên một trang Wikipedia để tối ưu hóa thứ hạng của trang web trên công cụ tìm kiếm, kết quả là lưu lượng truy cập web tăng đáng kể.

  • Some companies use web scraping to extract their competitors' intellectual property as a form of corporate espionage, such as stealing product designs or pricing strategies.

    Một số công ty sử dụng công cụ thu thập dữ liệu web để trích xuất tài sản trí tuệ của đối thủ cạnh tranh như một hình thức gián điệp doanh nghiệp, chẳng hạn như đánh cắp thiết kế sản phẩm hoặc chiến lược giá.

  • Web scraping is a necessary tool for news organizations to monitor social media platforms for real-time updates and trending topics, allowing them to quickly report breaking news.

    Thu thập dữ liệu web là một công cụ cần thiết để các tổ chức tin tức theo dõi các nền tảng truyền thông xã hội để cập nhật thông tin theo thời gian thực và các chủ đề thịnh hành, cho phép họ nhanh chóng đưa tin tức nóng hổi.

  • In recent years, some web scraping tools have become so advanced that they can mimic human behavior, bypassing captcha tests and other security measures to gain unauthorized access to protected websites for the benefit of illicit activities.

    Trong những năm gần đây, một số công cụ thu thập dữ liệu web đã trở nên tiên tiến đến mức có thể mô phỏng hành vi của con người, vượt qua các bài kiểm tra captcha và các biện pháp bảo mật khác để truy cập trái phép vào các trang web được bảo vệ nhằm phục vụ các hoạt động bất hợp pháp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches