nhanh chóng
/brɪsk//brɪsk/The word "brisk" has a fascinating history. It originated in the 15th century from the Old Norse word "braskr," which means "to turn" or "to twist." This Old Norse word is derived from the Proto-Germanic word "*braskiz," which is also the source of the Modern English word "briskly." In the 15th century, "brisk" initially meant "to twist or bend" or "to move quickly." Over time, its meaning expanded to describe something that is sharp, rough, or severe. For example, a "brisk wind" might blow sharply and strongly. By the 17th century, "brisk" began to mean "lively" or "vigorous," as in a "brisk walk" that was taken quickly and energetically. Today, "brisk" typically describes something that is done or happens with energy, vigor, and enthusiasm, such as a "brisk conversation" or a "brisk pace."
quick; busy
nhanh; bận
một cuộc đi bộ nhanh
khởi hành với tốc độ nhanh
Các nhà cung cấp kem đang buôn bán nhanh chóng (= bán rất nhiều kem).
Chúng tôi đi dạo nhanh trước bữa trưa.
practical and confident; showing a desire to get things done quickly
thực tế và tự tin; thể hiện mong muốn hoàn thành công việc một cách nhanh chóng
Giọng điệu của anh trở nên nhanh nhẹn và có tính kinh doanh.
cold but pleasantly fresh
lạnh nhưng tươi dễ chịu
một cơn gió/gió thổi mạnh