Asudiuity
/ˌæsɪˈdjuːəti//ˌæsɪˈduːəti/"Assiduity" comes from the Latin word "assiduus," meaning "constant," "diligent," or "unwavering." It was first used in English in the 15th century and has been a part of the language for centuries. It's formed by combining "ad" (meaning "to") and "sidere" (meaning "to sit"), implying a steadfast dedication to a task, like someone who "sits" with their work. Therefore, assiduity denotes a quality of unwavering effort and focused persistence.
Maria đã thể hiện sự chăm chỉ đáng kinh ngạc trong thói quen học tập của mình, luôn dành nhiều giờ mỗi tối để học bài.
Tổng giám đốc điều hành của công ty nổi tiếng với sự siêng năng trong việc quản lý doanh nghiệp, đảm bảo mọi chi tiết đều được giải quyết và thực hiện đúng.
Sự tận tụy của Jane trong việc điều trị bệnh nhân bằng sự quan tâm và lòng trắc ẩn đã mang lại cho cô danh tiếng vững chắc trong cộng đồng y khoa.
Vận động viên này đã chứng minh sự kiên trì tập luyện của mình bằng cách thi đấu với những vận động viên giỏi nhất và giành huy chương tại cuộc thi quốc tế.
Sự cần cù của các nhà khảo cổ học trong việc khám phá các hiện vật cổ đại đã giúp chúng ta hiểu sâu hơn về các nền văn minh trong quá khứ.
Sự tận tụy của giáo viên trong việc hướng dẫn học sinh tìm hiểu các khái niệm đã giúp các em đạt được thành công cao trong học tập.
Sự cần cù của người họa sĩ trong việc tạo ra một bức tranh chân thực và phức tạp được thể hiện qua kết quả có độ chi tiết cao và sống động như thật.
Sự cần cù của nhà nghiên cứu trong việc tiến hành các thí nghiệm và thử nghiệm đã dẫn đến những phát hiện mang tính đột phá trong lĩnh vực của cô.
Sự cần cù của nhà phân tích kinh doanh trong việc phân tích dữ liệu tài chính đã giúp ông khám phá ra các xu hướng và hiểu biết mới, dẫn đến việc ra quyết định thành công.
Sự cần cù của đầu bếp trong việc lựa chọn nguyên liệu tươi, chế biến đúng cách và áp dụng kỹ thuật nấu ăn phù hợp đã tạo nên món ăn tinh tế.