Definition of kooky

kookyadjective

kỳ quặc

/ˈkuːki//ˈkuːki/

The word "kooky" has its roots in the early 20th century American English. It is believed to have originated from the German word "kuchen," which means "crazy" or "mad." German immigrants brought this word to the United States, where it eventually evolved into "kooky." In the 1940s, "kooky" began to be used as an informal adjective to describe someone or something that is eccentric, quirky, or slightly crazy. The word gained popularity in the 1960s and 1970s, particularly in youth culture, where it was used to describe anything that was considered unconventional or far-out. Today, "kooky" is a commonly used word in American English, often used to describe everything from strange behaviors to outlandish fashion choices. Despite its somewhat casual connotations, "kooky" is a word that has become a staple of American popular culture.

Summary
typetính từ
meaning kỳ cục; lập dị
namespace
Example:
  • The new neighbor who wears colorful rubber ducks on her head and talks to imagined friends is undoubtedly a kooky character.

    Người hàng xóm mới đội những con vịt cao su đầy màu sắc trên đầu và nói chuyện với những người bạn tưởng tượng chắc chắn là một nhân vật lập dị.

  • My grandma, with her collection of vintage tea sets and love for watching musicals, is as kooky as they come.

    Bà tôi, với bộ sưu tập bộ ấm trà cổ điển và tình yêu dành cho việc xem nhạc kịch, quả là một người lập dị.

  • When I saw my friend wearing neon green high-waisted pants and a polka-dot shirt, I couldn't help but laugh at her kooky sense of style.

    Khi thấy bạn tôi mặc quần cạp cao màu xanh neon và áo sơ mi chấm bi, tôi không khỏi bật cười trước phong cách lập dị của cô ấy.

  • The quirky artist who incorporates unconventional materials like tennis balls and potato chips into her sculptures is quite the kooky talent.

    Nghệ sĩ lập dị này kết hợp những vật liệu không theo quy ước như bóng tennis và khoai tây chiên vào tác phẩm điêu khắc của mình quả là một tài năng kỳ quặc.

  • The class clown with his silly pranks and unexpected antics never fails to bring a kooky energy to our lessons.

    Chú hề của lớp với những trò đùa ngớ ngẩn và trò hề bất ngờ của mình luôn mang đến nguồn năng lượng kỳ quặc cho các bài học của chúng tôi.

  • Being obsessed with collecting strange objects like seashells, feathers, and pressed flowers, my sister is the epitome of kooky.

    Bị ám ảnh với việc sưu tầm những đồ vật kỳ lạ như vỏ sò, lông vũ và hoa ép khô, chị gái tôi chính là hiện thân của sự lập dị.

  • The eccentric professor who uses dance breaks and puns in his lectures is a true kooky gem of the academic world.

    Vị giáo sư lập dị sử dụng điệu nhảy và trò chơi chữ trong bài giảng của mình thực sự là viên ngọc kỳ quặc của thế giới học thuật.

  • The amateur magician who performs complicated tricks using everyday objects like cards and rubber bands is undoubtedly a kooky expert.

    Nhà ảo thuật nghiệp dư biểu diễn những trò phức tạp bằng những vật dụng hàng ngày như thẻ bài và dây chun chắc chắn là một chuyên gia lập dị.

  • My cousin, who paints intricate designs on her face and body with bold colors and unique shapes, is the ultimate kooky expressionist.

    Em họ tôi, người vẽ những thiết kế phức tạp trên khuôn mặt và cơ thể bằng những màu sắc đậm và hình dạng độc đáo, chính là người theo trường phái biểu hiện lập dị bậc nhất.

  • The wildly imaginative musician who combines his own unique sounds with everyday objects like pots, pans, and spoons is truly a kooky creator.

    Nghệ sĩ có trí tưởng tượng phong phú này kết hợp những âm thanh độc đáo của riêng mình với những đồ vật hàng ngày như nồi, chảo và thìa thực sự là một nhà sáng tạo lập dị.