Definition of youthful

youthfuladjective

trẻ trung

/ˈjuːθfl//ˈjuːθfl/

"Youthful" stems from the Old English word "geoguth," meaning "youth." This word itself evolved from Proto-Germanic *jugunþ, which was related to the Old Norse *júgunþ and the Old High German *jung. All these words essentially meant "young" or "youth." Over time, "geoguth" became "youth," and the suffix "-ful" was added to create the adjective "youthful," indicating something characteristic of youth.

Summary
type tính từ
meaningtrẻ, trẻ tuổi
exampleto look youthful: trông còn trẻ
meaning(thuộc) tuổi thanh niên, (thuộc) tuổi trẻ
namespace

typical of young people

điển hình của giới trẻ

Example:
  • youthful enthusiasm/energy/inexperience

    sự nhiệt tình/năng lượng/kinh nghiệm của tuổi trẻ

  • The 25-year-old actress exuded youthful energy and vitality on the red carpet.

    Nữ diễn viên 25 tuổi toát lên vẻ trẻ trung, tràn đầy năng lượng và sức sống trên thảm đỏ.

  • Her vibrant laughter and bright smile were a testament to her youthful spirit.

    Tiếng cười sảng khoái và nụ cười rạng rỡ của cô là minh chứng cho tinh thần trẻ trung của cô.

  • The young ballerina radiated a youthful grace and poise on stage.

    Nữ diễn viên ballet trẻ tuổi tỏa ra vẻ trẻ trung và phong thái điềm tĩnh trên sân khấu.

  • The fresh-faced model's youthful complexion was a testament to her healthy lifestyle.

    Làn da trẻ trung của người mẫu có khuôn mặt tươi tắn là minh chứng cho lối sống lành mạnh của cô.

young or seeming younger than you are

trẻ hoặc có vẻ trẻ hơn bạn

Example:
  • She's a very youthful 65.

    Bà ấy là một phụ nữ 65 tuổi rất trẻ trung.