Definition of exuberant

exuberantadjective

quá nhiều

/ɪɡˈzjuːbərənt//ɪɡˈzuːbərənt/

The word "exuberant" has its roots in the Latin words "ex" meaning "out" or "forth" and "uber" meaning "abundance" or "plenty". The term originally referred to something that bursts forth or is overflowing with energy, enthusiasm, or vitality. In the 15th century, the word began to be used in English to describe something that is full of life, vigor, and enthusiasm. Over time, the meaning of the word expanded to include descriptions of people, ideas, or activities that are characterized by marked enthusiasm, excitement, or exaltation. Today, "exuberant" is often used to describe someone or something that is extravagantly enthusiastic, energetic, and vivacious. Despite its evolution, the word still retains its Latin roots, emphasizing the idea of something overflowing with vitality and energy.

Summary
type tính từ
meaningsum sê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), um tùm (cây cỏ)
meaningchứa chan (tình cảm), dồi dào (sức khoẻ...); đầy dẫy
meaninghoa mỹ (văn)
namespace

full of energy, excitement and happiness

tràn đầy năng lượng, hứng thú và hạnh phúc

Example:
  • She gave an exuberant performance.

    Cô đã có một màn trình diễn xuất sắc.

  • an exuberant personality/imagination

    một nhân cách/trí tưởng tượng phong phú

  • a picture painted in exuberant reds and yellows

    một bức tranh sơn màu đỏ và vàng rực rỡ

  • A noisy bunch of exuberant youngsters were gathered outside.

    Một đám thanh niên ồn ào, hồ hởi đang tụ tập bên ngoài.

  • He was exuberant as a child.

    Anh ấy đã hồ hởi như một đứa trẻ.

strong and healthy; growing quickly and well

mạnh mẽ và khỏe mạnh; phát triển nhanh và tốt

Example:
  • the exuberant growth of high summer

    sự phát triển mạnh mẽ của mùa hè cao điểm

  • The host's enthusiasm for the party was exuberant as she greeted each guest with a warm smile and a high-pitched scream.

    Sự nhiệt tình của chủ nhà dành cho bữa tiệc rất lớn khi cô chào đón mỗi vị khách bằng nụ cười ấm áp và tiếng hét the thé.

  • The choir's rendition of the national anthem was exuberant, lifting the spirits of the crowd and making the listeners feel patriotic.

    Ca khúc quốc ca do dàn hợp xướng thể hiện rất phấn khởi, nâng cao tinh thần của đám đông và khiến người nghe cảm thấy yêu nước.

  • The actor's performance in the play was exuberant, leaving the audience in awe with his energy and vibrancy.

    Diễn xuất của nam diễn viên trong vở kịch thật xuất sắc, khiến khán giả kinh ngạc vì năng lượng và sức sống của anh.

  • The children's laughter during the amusement park ride was exuberant, echoing through the park as they whooped and hollered in delight.

    Tiếng cười của trẻ em trong suốt chuyến đi chơi công viên giải trí thật phấn khích, vang vọng khắp công viên khi chúng reo hò và hét lên vì thích thú.