Definition of worthwhile

worthwhileadjective

đáng giá

/ˌwɜːθˈwaɪl//ˌwɜːrθˈwaɪl/

"Worthwhile" is a compound word, formed by combining "worth" and "while." "Worth" comes from the Old English "weorth," meaning "value, importance." "While" stems from the Old English "hwīl," signifying "time, period." The combination emerged in the 14th century, initially as "worth the while," meaning "worthy of the time or effort invested." Over time, it condensed into the single word "worthwhile," retaining its original meaning of something deserving of time and effort.

Summary
typetính từ
meaningquan trọng, thú vị hoặc đáng bỏ thời gian, tiền của hoặc nỗ lực; đáng giá; bõ công
exampleit's worthwhile taking the trouble to explain a job fully to new employees-bỏ công sức ra giải thích công việc cặn kẽ cho nhân viên mới là việc đáng làm
examplenursing is a very worthwhile career-y tá là một nghề rất đáng làm
namespace
Example:
  • Attending the job interview was a worthwhile experience as I learned a lot about the company and the position, even though I ultimately didn't get the offer.

    Tham dự buổi phỏng vấn xin việc là một trải nghiệm đáng giá vì tôi đã học được rất nhiều điều về công ty và vị trí tuyển dụng, mặc dù cuối cùng tôi không nhận được lời mời làm việc.

  • After spending hours researching and comparing different products, I can confidently say that investing in a high-quality laptop is a worthwhile decision as it will provide better performance, durability, and overall value for money.

    Sau khi dành nhiều giờ nghiên cứu và so sánh nhiều sản phẩm khác nhau, tôi có thể tự tin khẳng định rằng đầu tư vào một chiếc máy tính xách tay chất lượng cao là quyết định đúng đắn vì nó sẽ mang lại hiệu suất, độ bền và giá trị tổng thể tốt hơn.

  • The time and effort required to prepare for the marathon were definitely worth it as crossing the finish line was a truly exhilarating experience.

    Thời gian và công sức bỏ ra để chuẩn bị cho cuộc chạy marathon chắc chắn là xứng đáng vì việc về đích thực sự là một trải nghiệm vô cùng phấn khích.

  • Despite the high price tag, I find that studying abroad is a worthwhile investment as it opens up opportunities for cultural immersion, networking, and personal growth.

    Mặc dù chi phí khá cao, tôi thấy rằng du học là một khoản đầu tư xứng đáng vì nó mở ra nhiều cơ hội để hòa nhập văn hóa, giao lưu và phát triển bản thân.

  • Engaging in regular exercise - whether it's going for a run or hitting the gym - is a worthwhile habit as it not only improves physical health but also boosts mood and self-esteem.

    Tập thể dục thường xuyên - dù là chạy bộ hay đến phòng tập - là một thói quen đáng giá vì nó không chỉ cải thiện sức khỏe thể chất mà còn tăng cường tâm trạng và lòng tự trọng.

  • While the commute may be long and tiring, I believe that my job is a worthwhile pursuit as it allows me to contribute to society, learn new skills, and earn a decent living.

    Mặc dù việc đi lại có thể dài và mệt mỏi, tôi tin rằng công việc của mình là một mục tiêu đáng theo đuổi vì nó cho phép tôi đóng góp cho xã hội, học các kỹ năng mới và kiếm được một cuộc sống đàng hoàng.

  • Pursuing higher education is a worthwhile endeavor as it expands knowledge, enhances critical thinking, and potentially leads to higher paying job opportunities.

    Theo đuổi giáo dục đại học là một nỗ lực đáng giá vì nó mở rộng kiến ​​thức, nâng cao tư duy phản biện và có khả năng mang lại nhiều cơ hội việc làm có mức lương cao hơn.

  • Volunteering time and resources towards a cause you care about is a worthwhile act as it positively impacts society and brings fulfillment to the individual.

    Việc tình nguyện dành thời gian và nguồn lực cho một mục đích mà bạn quan tâm là một hành động đáng giá vì nó tác động tích cực đến xã hội và mang lại sự viên mãn cho cá nhân.

  • Learning to play a musical instrument is a worthwhile pursuit as it not only enhances cognitive skills but also provides a lifetime of enjoyment and cultural enrichment.

    Học chơi một loại nhạc cụ là một hoạt động đáng giá vì nó không chỉ nâng cao kỹ năng nhận thức mà còn mang lại niềm vui và sự phong phú về văn hóa trong suốt cuộc đời.

  • In retrospect, studying for that difficult exam was a worthwhile endeavor as it not only led to achieving a good grade but also honed critical thinking and time management skills.

    Nhìn lại, việc học cho kỳ thi khó khăn đó là một nỗ lực xứng đáng vì nó không chỉ giúp đạt được điểm cao mà còn rèn luyện tư duy phản biện và kỹ năng quản lý thời gian.