Definition of rewarding

rewardingadjective

bổ ích

/rɪˈwɔːdɪŋ//rɪˈwɔːrdɪŋ/

The word "rewarding" stems from the Old English word "weorðan," meaning "to become" or "to be worth." This evolved into "worth," then "worthy," and ultimately "reward." The suffix "-ing" is a grammatical addition, signifying "the act of" or "the state of." Therefore, "rewarding" describes something that makes someone feel worthy or valuable, signifying the act of gaining something desirable or beneficial.

Summary
type tính từ
meaningđáng đọc (sách...); đáng làm (việc, nhiệm vụ...)
namespace

worth doing; that makes you happy because you think it is useful or important

giá trị thực hiện; điều đó làm bạn hạnh phúc vì bạn nghĩ nó hữu ích hoặc quan trọng

Example:
  • a rewarding experience/job

    một kinh nghiệm/công việc bổ ích

Extra examples:
  • I found it immensely rewarding working with the less able children.

    Tôi thấy việc làm việc với những đứa trẻ kém năng lực thực sự bổ ích.

  • a mutually rewarding partnership

    sự hợp tác đôi bên cùng có lợi

  • Nursing can be a very rewarding career.

    Điều dưỡng có thể là một nghề nghiệp rất bổ ích.

producing a lot of money

sản xuất ra rất nhiều tiền

Example:
  • Teaching is not very financially rewarding (= is not very well paid).

    Việc giảng dạy không mang lại nhiều lợi ích về mặt tài chính (= không được trả lương cao).

  • a satisfying as well as a financially rewarding career

    một sự nghiệp thỏa mãn cũng như bổ ích về mặt tài chính

Related words and phrases

Related words and phrases

All matches