Definition of valuable

valuableadjective

có giá trị lớn, đáng giá

/ˈvaljʊbl/

Definition of undefined

"Valuable" originates from the Latin word "valere," meaning "to be strong" or "to be worth." It passed through Old French as "valable," meaning "strong" or "worthwhile." The term evolved to describe something of high worth or importance, thus "valuable." The "able" suffix emphasizes the potential for something to be strong or worthwhile, making it a descriptor of inherent quality rather than a state of being.

namespace

worth a lot of money

đáng giá rất nhiều tiền

Example:
  • My home is my most valuable asset.

    Nhà của tôi là tài sản quý giá nhất của tôi.

  • She claims hospitals waste valuable resources by admitting patients days before surgery.

    Cô cho rằng các bệnh viện đang lãng phí nguồn lực quý giá khi tiếp nhận bệnh nhân vài ngày trước khi phẫu thuật.

  • valuable antiques

    đồ cổ có giá trị

  • Luckily, nothing valuable was stolen.

    May mắn thay, không có gì có giá trị bị đánh cắp.

Extra examples:
  • The thieves took three pieces of valuable jewellery.

    Kẻ trộm đã lấy đi 3 món đồ trang sức có giá trị.

  • We hired an expert to prove that the deposits were commercially valuable.

    Chúng tôi đã thuê một chuyên gia để chứng minh rằng các mỏ này có giá trị thương mại.

  • commercially valuable expertise

    chuyên môn có giá trị thương mại

Related words and phrases

very useful or important

rất hữu ích hoặc quan trọng

Example:
  • a valuable experience/lesson

    một kinh nghiệm/bài học quý giá

  • You should gain some valuable insights into the world of business.

    Bạn sẽ có được một số hiểu biết có giá trị về thế giới kinh doanh.

  • documents that are enormously valuable to historians

    những tài liệu rất có giá trị đối với các nhà sử học

  • The book provides valuable information on recent trends.

    Cuốn sách cung cấp thông tin có giá trị về các xu hướng gần đây.

  • He had already made a valuable contribution to economic theory.

    Ông đã có những đóng góp có giá trị cho lý thuyết kinh tế.

  • The results will be a valuable tool for further research in the area.

    Kết quả sẽ là một công cụ có giá trị cho nghiên cứu sâu hơn trong khu vực.

  • This advice was to prove valuable.

    Lời khuyên này đã được chứng minh là có giá trị.

  • Spinach is a valuable source of iron.

    Rau chân vịt là nguồn cung cấp sắt quý giá.

  • The data will be extremely valuable for medical research.

    Dữ liệu sẽ vô cùng có giá trị cho nghiên cứu y học.

  • a simple blood test that is very valuable in the management of diabetes

    một xét nghiệm máu đơn giản rất có giá trị trong việc kiểm soát bệnh tiểu đường

  • Student input can be particularly valuable in improving the teaching process.

    Ý kiến ​​đóng góp của sinh viên có thể đặc biệt có giá trị trong việc cải thiện quá trình giảng dạy.

Extra examples:
  • The Romantics believed that the life of the imagination was intrinsically valuable.

    Những người theo chủ nghĩa Lãng mạn tin rằng cuộc sống của trí tưởng tượng về bản chất có giá trị.

  • The subject could be equally valuable for scientists.

    Chủ đề này có thể có giá trị như nhau đối với các nhà khoa học.

  • The survey was valuable as an indicator of local opinion.

    Cuộc khảo sát có giá trị như một chỉ số về quan điểm địa phương.

  • They have skills and qualities which make them highly valuable.

    Họ có những kỹ năng và phẩm chất khiến họ có giá trị cao.

  • ecologically valuable species

    loài có giá trị sinh thái

  • It was a valuable experience for all of us.

    Đó là một kinh nghiệm quý giá cho tất cả chúng tôi.

  • The internet can be a very valuable learning tool.

    Internet có thể là một công cụ học tập rất có giá trị.

Related words and phrases