Definition of useful

usefuladjective

hữu ích, giúp ích

/ˈjuːsf(ʊ)l/

Definition of undefined

The word "useful" originates from the Old English word "**ge******ny** **t** **le**," meaning "**worthy of use**." The word is made up of the prefix "ge-" (meaning "fully" or "completely"), "**ny** **t**" (meaning "use"), and the suffix "-le" (meaning "able" or "worthy"). Over time, the word evolved into "**ge****ny** **t** **full**" and then "**useful**," as we know it today.

namespace

that can help you to do or achieve what you want

có thể giúp bạn làm hoặc đạt được điều bạn muốn

Example:
  • a useful tool

    một công cụ hữu ích

  • useful information

    thông tin hữu ích

  • The Minister said that a meeting with the strikers would serve no useful purpose.

    Bộ trưởng nói rằng cuộc họp với những người đình công sẽ không có ích lợi gì.

  • The website turned out to be a really useful resource.

    Trang web hóa ra là một nguồn tài nguyên thực sự hữu ích.

  • He might be useful to us.

    Anh ấy có thể hữu ích cho chúng tôi.

  • The mortgages are especially useful for people with fluctuating incomes.

    Các khoản thế chấp đặc biệt hữu ích cho những người có thu nhập không ổn định.

  • These plants are particularly useful for brightening up shady areas.

    Những loại cây này đặc biệt hữu ích để làm sáng những khu vực râm mát.

  • It can be useful to write a short summary of your argument first.

    Sẽ rất hữu ích nếu bạn viết một bản tóm tắt ngắn gọn về lập luận của mình trước tiên.

  • It is useful for students to receive constructive feedback on their progress.

    Sẽ rất hữu ích nếu học sinh nhận được phản hồi mang tính xây dựng về sự tiến bộ của mình.

  • These drugs are useful in the treatment of many forms of cancer.

    Những loại thuốc này rất hữu ích trong việc điều trị nhiều dạng ung thư.

  • Here are some tips that may be useful in helping you deal with your problem.

    Dưới đây là một số lời khuyên có thể hữu ích trong việc giúp bạn giải quyết vấn đề của mình.

  • Don't just sit watching television—make yourself useful (= be helpful).

    Đừng chỉ ngồi xem tivi—làm cho mình trở nên hữu ích (= hữu ích).

  • This information could prove useful.

    Thông tin này có thể hữu ích.

  • Both scholars and general readers will find the book extremely useful.

    Cả các học giả và độc giả nói chung sẽ thấy cuốn sách này vô cùng hữu ích.

  • Your knowledge of German may come in useful (= be useful in a particular situation).

    Kiến thức về tiếng Đức của bạn có thể hữu ích (= hữu ích trong một tình huống cụ thể).

  • Some products can be recycled at the end of their useful life.

    Một số sản phẩm có thể được tái chế khi hết thời gian sử dụng hữu ích.

Extra examples:
  • Internet booking is useful for people who want a short break.

    Đặt phòng qua Internet rất hữu ích cho những người muốn nghỉ ngơi ngắn ngày.

  • It needs to give more information to be truly useful.

    Nó cần cung cấp thêm thông tin để thực sự hữu ích.

  • It was useful as a short-term measure.

    Nó rất hữu ích như một biện pháp ngắn hạn.

  • She has made an exceptionally useful contribution to the debate.

    Cô ấy đã có những đóng góp vô cùng hữu ích cho cuộc tranh luận.

  • She told Fred to make himself useful.

    Cô ấy bảo Fred hãy tỏ ra hữu ích.

  • She was very useful in dealing with foreign visitors.

    Cô ấy rất hữu ích trong việc tiếp xúc với du khách nước ngoài.

  • The same information is equally useful when negotiating.

    Những thông tin tương tự cũng hữu ích không kém khi đàm phán.

  • The subject is practically useful and will stand you in good stead when looking for a job.

    Chủ đề này thực tế hữu ích và sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn khi tìm việc làm.

  • This method has proved the most generally useful.

    Phương pháp này đã được chứng minh là hữu ích nhất.

  • This tool is useful for a variety of purposes.

    Công cụ này hữu ích cho nhiều mục đích khác nhau.

  • an undoubtedly useful skill

    một kỹ năng chắc chắn hữu ích

  • information which will be useful to new mothers

    thông tin hữu ích cho các bà mẹ mới sinh

  • some leaflets which you might find useful

    một số tờ rơi mà bạn có thể thấy hữu ích

  • to provide rewarding and socially useful employment

    để cung cấp việc làm bổ ích và có ích cho xã hội

  • useful for people who need a short break

    hữu ích cho những người cần nghỉ ngơi ngắn

  • Regular tests are useful for monitoring progress.

    Kiểm tra thường xuyên có ích trong việc theo dõi tiến trình.

  • a useful book/​gadget

    một cuốn sách/đồ dùng hữu ích

good; of the right standard

Tốt; đúng tiêu chuẩn

Example:
  • He's a very useful player.

    Anh ấy là một cầu thủ rất hữu ích.

Related words and phrases