Definition of fulfilling

fulfillingadjective

hoàn thành

/fʊlˈfɪlɪŋ//fʊlˈfɪlɪŋ/

"Fulfilling" traces its roots back to the Old English word "fulfyllian," meaning "to fill completely." This word itself combined the prefix "ful" (meaning "full") and the verb "fyllan" (meaning "to fill"). Over time, "fulfyllian" evolved into "fulfill," and the "-ing" ending was added to create the participle "fulfilling," signifying the state of being filled or satisfied. The modern use of "fulfilling" reflects this original sense of completeness and satisfaction.

Summary
type ngoại động từ
meaningthực hiện, hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ...)
exampleto fulfil one's hop: thực hiện nguyện vọng của mình
meaningthi hành
exampleto fulfil a command: thi hành một mệnh lệnh
meaningđáp ứng (lòng mong muốn, mục đích)
namespace
Example:
  • Pursuing a career in education has been a deeply fulfilling experience for Sarah. She truly enjoys seeing her students grow and learn.

    Theo đuổi sự nghiệp giáo dục là một trải nghiệm vô cùng viên mãn đối với Sarah. Cô thực sự thích nhìn thấy học sinh của mình trưởng thành và học hỏi.

  • After spending years working in a stressful job, Emma decided to take a break and travel the world. The experience was incredibly fulfilling and allowed her to rediscover herself.

    Sau nhiều năm làm việc trong một công việc căng thẳng, Emma quyết định nghỉ ngơi và đi du lịch vòng quanh thế giới. Trải nghiệm này vô cùng bổ ích và cho phép cô khám phá lại chính mình.

  • Seeing the smiling faces of her patients and knowing that she was helping them improve their health was an incredibly fulfilling experience for Dr. Jones.

    Được nhìn thấy nụ cười của bệnh nhân và biết rằng mình đang giúp họ cải thiện sức khỏe là một trải nghiệm vô cùng viên mãn đối với Tiến sĩ Jones.

  • Volunteering at the local soup kitchen has been a deeply fulfilling experience for Michael. It has allowed him to give back to his community and help those in need.

    Làm tình nguyện tại bếp ăn từ thiện địa phương là một trải nghiệm vô cùng bổ ích đối với Michael. Nó cho phép anh ấy cống hiến cho cộng đồng và giúp đỡ những người đang gặp khó khăn.

  • As an artist, creating beautiful artworks that bring joy and inspiration to others is an incredibly fulfilling experience for Simone.

    Là một nghệ sĩ, việc tạo ra những tác phẩm nghệ thuật đẹp mắt mang lại niềm vui và cảm hứng cho người khác là một trải nghiệm vô cùng viên mãn đối với Simone.

  • John's hard work and dedication to his chosen profession resulted in a lucrative paycheck, but what truly made his career fulfilling was the sense of fulfillment he got from knowing he was positively impacting people's lives.

    Sự chăm chỉ và tận tụy của John với nghề nghiệp đã mang lại cho anh mức lương hậu hĩnh, nhưng điều thực sự khiến sự nghiệp của anh trọn vẹn là cảm giác viên mãn khi biết rằng mình đang tác động tích cực đến cuộc sống của mọi người.

  • Alice found fulfillment in caring for her aging parents in their final years. Being there for them and providing comfort and support during their time of need was incredibly fulfilling.

    Alice tìm thấy sự viên mãn khi chăm sóc cha mẹ già của mình trong những năm cuối đời. Được ở bên họ và mang đến sự thoải mái và hỗ trợ trong thời điểm họ cần là điều vô cùng viên mãn.

  • Alan's passion for helping others led him to start a non-profit organization. Witnessing the positive impact his organization has made on people's lives has been an incredibly fulfilling experience.

    Niềm đam mê giúp đỡ người khác của Alan đã thôi thúc anh thành lập một tổ chức phi lợi nhuận. Được chứng kiến ​​tác động tích cực mà tổ chức của anh tạo ra đối với cuộc sống của mọi người là một trải nghiệm vô cùng viên mãn.

  • Creating a space for his family to gather, share meals, and connect was deeply fulfilling for Mark. He takes immense pride in seeing his family laugh, play, and grow in that space.

    Việc tạo ra một không gian để gia đình tụ họp, chia sẻ bữa ăn và kết nối là điều vô cùng viên mãn đối với Mark. Anh vô cùng tự hào khi thấy gia đình mình cười đùa, vui chơi và phát triển trong không gian đó.

  • After years of saving, Sophie decided to splurge and take a luxury cruise. The experience was incredibly fulfilling as it allowed her to relax, recharge, and enjoy the finer things in life.

    Sau nhiều năm tiết kiệm, Sophie quyết định chi tiêu và đi du thuyền sang trọng. Trải nghiệm này vô cùng viên mãn vì nó cho phép cô thư giãn, nạp lại năng lượng và tận hưởng những điều tốt đẹp hơn trong cuộc sống.

Related words and phrases